Bản dịch của từ Keep one eye on trong tiếng Việt
Keep one eye on

Keep one eye on (Phrase)
We should keep one eye on social media trends for our project.
Chúng ta nên chú ý đến xu hướng mạng xã hội cho dự án.
They do not keep one eye on community issues during discussions.
Họ không chú ý đến các vấn đề cộng đồng trong các cuộc thảo luận.
Do you keep one eye on local events in your area?
Bạn có chú ý đến các sự kiện địa phương trong khu vực của bạn không?
I keep one eye on social media trends for my marketing strategy.
Tôi luôn chú ý đến xu hướng mạng xã hội cho chiến lược tiếp thị.
They do not keep one eye on local news updates.
Họ không chú ý đến các bản tin địa phương.
Do you keep one eye on community events in your area?
Bạn có chú ý đến các sự kiện cộng đồng trong khu vực không?
Teachers should keep one eye on students during group discussions.
Giáo viên nên theo dõi học sinh trong các cuộc thảo luận nhóm.
Parents do not keep one eye on their children at social events.
Cha mẹ không theo dõi con cái tại các sự kiện xã hội.
Do community leaders keep one eye on local social issues?
Các lãnh đạo cộng đồng có theo dõi các vấn đề xã hội địa phương không?
Cụm từ "keep one eye on" có nghĩa là theo dõi hoặc chú ý đến một người hoặc sự vật trong khi vẫn làm việc khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó có thể mang sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, nó có thể ám chỉ sự cảnh giác hoặc thấp thỏm lo âu.