Bản dịch của từ Keep up (with someone/something) trong tiếng Việt
Keep up (with someone/something)
Keep up (with someone/something) (Phrase)
I try to keep up with my friends on social media.
Tôi cố gắng theo kịp bạn bè trên mạng xã hội.
She cannot keep up with the latest trends in fashion.
Cô ấy không thể theo kịp những xu hướng mới nhất trong thời trang.
How can we keep up with changes in social behavior?
Làm thế nào chúng ta có thể theo kịp những thay đổi trong hành vi xã hội?
Keep up (with someone/something) (Idiom)
I try to keep up with my friends' busy schedules.
Tôi cố gắng theo kịp lịch trình bận rộn của bạn bè.
She cannot keep up with the latest social media trends.
Cô ấy không thể theo kịp những xu hướng mạng xã hội mới nhất.
Can you keep up with the discussions in our group?
Bạn có thể theo kịp các cuộc thảo luận trong nhóm chúng ta không?
Để cập nhật thông tin về cái gì đó
To stay informed about something
I keep up with social trends through Instagram and TikTok.
Tôi theo kịp các xu hướng xã hội qua Instagram và TikTok.
She doesn't keep up with the latest news on social issues.
Cô ấy không theo kịp những tin tức mới nhất về các vấn đề xã hội.
How do you keep up with your friends' social activities?
Bạn làm thế nào để theo kịp các hoạt động xã hội của bạn bè?
I try to keep up with my friends' busy social lives.
Tôi cố gắng theo kịp cuộc sống xã hội bận rộn của bạn bè.
She doesn't keep up with the latest social media trends.
Cô ấy không theo kịp những xu hướng mạng xã hội mới nhất.
How do you keep up with all the social events happening?
Bạn làm thế nào để theo kịp tất cả các sự kiện xã hội diễn ra?
I try to keep up with my friends' social activities every weekend.
Tôi cố gắng theo kịp các hoạt động xã hội của bạn vào cuối tuần.
She cannot keep up with the latest social media trends anymore.
Cô ấy không thể theo kịp các xu hướng mạng xã hội mới nữa.
Can you keep up with the discussions in our social group?
Bạn có thể theo kịp các cuộc thảo luận trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Để cập nhật thông tin về cái gì đó
To stay informed about something
I keep up with social trends by reading weekly articles.
Tôi theo dõi các xu hướng xã hội bằng cách đọc bài viết hàng tuần.
She does not keep up with current events on social media.
Cô ấy không theo dõi các sự kiện hiện tại trên mạng xã hội.
How do you keep up with your friends' lives online?
Bạn làm thế nào để theo dõi cuộc sống của bạn bè trên mạng?
I always try to keep up with my friends' social lives.
Tôi luôn cố gắng theo kịp cuộc sống xã hội của bạn bè.
She doesn't keep up with the latest social media trends.
Cô ấy không theo kịp các xu hướng mạng xã hội mới nhất.
How do you keep up with social events in your area?
Bạn làm thế nào để theo kịp các sự kiện xã hội trong khu vực?
"Cụm từ 'keep up (with someone/something)' có nghĩa là duy trì hoặc theo kịp tốc độ, tiến độ, hoặc thông tin liên quan đến ai đó hoặc một điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ sự tham gia liên tục và nhận thức về các sự kiện hoặc hoạt động đang diễn ra".
Cụm từ "keep up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "keep" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là giữ hoặc bảo vệ. Phần "up" biểu thị sự tăng cường hoặc định hướng lên cao. Kể từ thế kỷ 14, "keep up" đã phát triển nghĩa là duy trì hoặc theo kịp một điều gì đó. Nghĩa hiện tại của nó thường liên quan đến việc duy trì sự liên lạc hoặc tốc độ phát triển trong các tình huống xã hội và chuyên môn.
Cụm từ "keep up (with someone/something)" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về mối quan hệ xã hội và các xu hướng hiện tại. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc duy trì sự liên lạc hoặc theo kịp thông tin, chẳng hạn như trong công việc, học tập, hoặc các sở thích. Việc hiểu và sử dụng chính xác cụm từ này là rất quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả hơn.