Bản dịch của từ Keep your eyes peeled trong tiếng Việt
Keep your eyes peeled
Keep your eyes peeled (Idiom)
During the meeting, keep your eyes peeled for new ideas.
Trong cuộc họp, hãy chú ý tìm kiếm những ý tưởng mới.
They did not keep their eyes peeled for social changes.
Họ đã không chú ý đến những thay đổi xã hội.
Should we keep our eyes peeled for community events this month?
Chúng ta có nên chú ý đến các sự kiện cộng đồng trong tháng này không?
You should keep your eyes peeled for new social trends.
Bạn nên giữ mắt mở để tìm kiếm xu hướng xã hội mới.
I didn't keep my eyes peeled during the event.
Tôi đã không giữ mắt mở trong sự kiện đó.
Should we keep our eyes peeled for volunteer opportunities?
Chúng ta có nên giữ mắt mở để tìm cơ hội tình nguyện không?
Keep your eyes peeled for social events this weekend in New York.
Hãy chú ý đến các sự kiện xã hội cuối tuần này ở New York.
They did not keep their eyes peeled during the community meeting last month.
Họ đã không chú ý trong cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Are you keeping your eyes peeled for volunteer opportunities in your area?
Bạn có đang chú ý đến các cơ hội tình nguyện trong khu vực của mình không?
Cụm từ "keep your eyes peeled" là một thành ngữ trong tiếng Anh mang nghĩa là duy trì sự chú ý, cảnh giác để phát hiện điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có phiên bản khác biệt nào so với tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác nhau trong âm điệu hoặc ngữ điệu khi phát âm giữa hai vùng.