Bản dịch của từ Kefir trong tiếng Việt

Kefir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kefir (Noun)

01

Một loại thức uống sữa lên men có vị chua, được làm bằng cách nuôi cấy nấm men và vi khuẩn.

A fermented milk drink with a sour taste made using a culture of yeasts and bacteria.

Ví dụ

Kefir is popular among health enthusiasts for its probiotic benefits.

Kefir rất phổ biến trong giới yêu thích sức khỏe vì lợi ích probiotic.

Many people do not enjoy the sour taste of kefir.

Nhiều người không thích vị chua của kefir.

Is kefir a common drink at social gatherings in your area?

Kefir có phải là đồ uống phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở khu vực bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kefir/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kefir

Không có idiom phù hợp