Bản dịch của từ Kente trong tiếng Việt

Kente

Noun [U/C]

Kente (Noun)

kˈɛntei
kˈɛntei
01

Một loại vải có màu sắc rực rỡ bao gồm các dải riêng biệt được khâu lại với nhau, được sản xuất tại ghana.

A brightly coloured cloth consisting of separate strips sewn together, made in ghana.

Ví dụ

She wore a beautiful kente dress to the Ghanaian festival.

Cô ấy mặc một chiếc váy kente đẹp tại lễ hội Ghana.

The kente fabric is a symbol of Ghanaian culture and tradition.

Vải kente là biểu tượng của văn hóa và truyền thống Ghana.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kente

Không có idiom phù hợp