Bản dịch của từ Kente trong tiếng Việt
Kente

Kente (Noun)
She wore a beautiful kente dress to the Ghanaian festival.
Cô ấy mặc một chiếc váy kente đẹp tại lễ hội Ghana.
The kente fabric is a symbol of Ghanaian culture and tradition.
Vải kente là biểu tượng của văn hóa và truyền thống Ghana.
Many people admire the intricate patterns on the kente cloth.
Nhiều người ngưỡng mộ các họa tiết tinh xảo trên vải kente.
Kente là một loại vải dệt tay có nguồn gốc từ Ghana, thường được làm từ sợi bông hoặc lụa. Vải Kente được biết đến với họa tiết màu sắc rực rỡ và mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, thể hiện bản sắc dân tộc và lịch sử của người Ashanti. Trong tiếng Anh, "kente" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức hoặc cách phát âm. Kente thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, nghi lễ và sự kiện quan trọng.
Từ "kente" có nguồn gốc từ tiếng Akan, một ngôn ngữ thuộc gia đình ngôn ngữ Niger-Congo, chủ yếu được nói ở Ghana. Vải kente, được dệt từ bông hoặc tơ, mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong cộng đồng người Akan và thường được sử dụng trong các dịp lễ hội và nghi thức. Vải kente không chỉ là biểu tượng cho sự sang trọng mà còn chứa đựng các thông điệp và giá trị truyền thống, phản ánh bản sắc văn hóa và lịch sử dài lâu của người dân nơi đây.
Từ "kente" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ văn hóa đặc trưng, chủ yếu liên quan đến vải Kente của người Ashanti ở Ghana. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về văn hóa châu Phi, nghệ thuật dệt may và sự đa dạng văn hóa. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các đề tài giáo dục hoặc trong các cuộc hội thảo về văn hóa toàn cầu.