Bản dịch của từ Kente trong tiếng Việt
Kente
Noun [U/C]
Kente (Noun)
kˈɛntei
kˈɛntei
Ví dụ
She wore a beautiful kente dress to the Ghanaian festival.
Cô ấy mặc một chiếc váy kente đẹp tại lễ hội Ghana.
The kente fabric is a symbol of Ghanaian culture and tradition.
Vải kente là biểu tượng của văn hóa và truyền thống Ghana.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kente
Không có idiom phù hợp