Bản dịch của từ Keratinized gingiva trong tiếng Việt
Keratinized gingiva
Noun [U/C]

Keratinized gingiva (Noun)
kˈɛɹətˌaɪnəst ɡɨndʒˈivə
kˈɛɹətˌaɪnəst ɡɨndʒˈivə
01
Mô đã được keratin hóa, chỉ ra một lớp bảo vệ ở bề mặt, thường thấy trong khoang miệng.
Tissue that is keratinized, indicating a protective layer on the surface, commonly found in the oral cavity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đề cập đến phần chắc khỏe và bảo vệ của nướu răng che phủ quá trình hàm của hàm.
Refers to the firm and protective section of the gums that covers the alveolar process of the jaw.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Keratinized gingiva
Không có idiom phù hợp