Bản dịch của từ Keratoconus trong tiếng Việt

Keratoconus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keratoconus (Noun)

kɛɹətoʊkˈoʊnəs
kɛɹətoʊkˈoʊnəs
01

Một căn bệnh về mắt hiếm gặp ảnh hưởng đến giác mạc, khiến nó mỏng đi và phình ra thành hình nón.

A rare eye disease that affects the cornea causing it to thin and bulge into a cone shape.

Ví dụ

Keratoconus affects many people in our community, especially teenagers.

Keratoconus ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là thanh thiếu niên.

Keratoconus does not only impact vision; it also affects social interactions.

Keratoconus không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn tác động đến các tương tác xã hội.

Does keratoconus often lead to bullying in schools and social settings?

Keratoconus có thường dẫn đến việc bị bắt nạt ở trường học và các môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keratoconus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keratoconus

Không có idiom phù hợp