Bản dịch của từ Kerning trong tiếng Việt

Kerning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kerning (Noun)

kɝˈnɨŋ
kɝˈnɨŋ
01

(kiểu chữ) việc điều chỉnh khoảng cách theo chiều ngang giữa các cặp ký tự được chọn trong một kiểu chữ.

Typography the adjustment of the horizontal space between selected pairs of glyphs in a typeface.

Ví dụ

Kerning improves readability in social media graphics and advertisements.

Kerning cải thiện khả năng đọc trong đồ họa và quảng cáo truyền thông xã hội.

Kerning does not affect the message in social campaigns.

Kerning không ảnh hưởng đến thông điệp trong các chiến dịch xã hội.

How does kerning influence social media post engagement?

Kerning ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác của bài đăng trên mạng xã hội?

Kerning (Verb)

kɝˈnɨŋ
kɝˈnɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của kern.

Present participle and gerund of kern.

Ví dụ

Kerning improves the readability of social media posts and advertisements.

Kerning cải thiện khả năng đọc của bài viết trên mạng xã hội.

Kerning does not affect the message in social campaigns significantly.

Kerning không ảnh hưởng nhiều đến thông điệp trong các chiến dịch xã hội.

Is kerning important for designing social awareness posters effectively?

Kerning có quan trọng để thiết kế các áp phích nâng cao nhận thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kerning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kerning

Không có idiom phù hợp