Bản dịch của từ Kerning trong tiếng Việt
Kerning

Kerning (Noun)
(kiểu chữ) việc điều chỉnh khoảng cách theo chiều ngang giữa các cặp ký tự được chọn trong một kiểu chữ.
Typography the adjustment of the horizontal space between selected pairs of glyphs in a typeface.
Kerning improves readability in social media graphics and advertisements.
Kerning cải thiện khả năng đọc trong đồ họa và quảng cáo truyền thông xã hội.
Kerning does not affect the message in social campaigns.
Kerning không ảnh hưởng đến thông điệp trong các chiến dịch xã hội.
How does kerning influence social media post engagement?
Kerning ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác của bài đăng trên mạng xã hội?
Kerning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của kern.
Present participle and gerund of kern.
Kerning improves the readability of social media posts and advertisements.
Kerning cải thiện khả năng đọc của bài viết trên mạng xã hội.
Kerning does not affect the message in social campaigns significantly.
Kerning không ảnh hưởng nhiều đến thông điệp trong các chiến dịch xã hội.
Is kerning important for designing social awareness posters effectively?
Kerning có quan trọng để thiết kế các áp phích nâng cao nhận thức xã hội không?
Họ từ
Kerning là thuật ngữ trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và typographic, chỉ khoảng cách giữa các ký tự trong một từ hoặc cụm từ. Mục đích của kerning là điều chỉnh khoảng cách này nhằm tạo ra sự cân bằng thẩm mỹ và tăng khả năng đọc hiểu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng và ứng dụng trong thiết kế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "kerning" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "carne" có nghĩa là "vùng" hoặc "khoảng trống". Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và in ấn, kerning chỉ đến việc điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ cái trong một từ nhằm tạo sự hài hòa và dễ đọc. Khái niệm này đã phát triển từ những năm đầu của in ấn hiện đại, khi người nghệ sĩ cần tối ưu hóa sự sắp xếp của các ký tự, phản ánh sự chú trọng đến thẩm mỹ trong văn bản.
Kerning là thuật ngữ chuyên ngành trong thiết kế đồ họa và xuất bản, đề cập đến khoảng cách giữa các ký tự trong một từ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến, vì nó chủ yếu liên quan đến kỹ thuật thiết kế hơn là ngôn ngữ học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, kerning thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, quảng cáo và thiết kế web, nơi việc tối ưu hóa hình ảnh văn bản là cần thiết để tăng khả năng thu hút và dễ đọc.