Bản dịch của từ Kerria trong tiếng Việt

Kerria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kerria (Noun)

kˈɛɹiə
kˈɛɹiə
01

Một loại cây bụi đông á thuộc họ hoa hồng, được trồng để lấy hoa màu vàng, đặc biệt là giống hoa kép.

An east asian shrub of the rose family which is cultivated for its yellow flowers especially as the doubleflowered variety.

Ví dụ

Kerria blooms in spring, adding color to the garden.

Kerria nở vào mùa xuân, thêm màu sắc vào vườn.

Some people dislike the strong scent of kerria flowers.

Một số người không thích mùi hương mạnh của hoa kerria.

Is kerria a popular choice for landscaping in your country?

Kerria có phải là lựa chọn phổ biến cho việc trang trí cảnh quan ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kerria/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kerria

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.