Bản dịch của từ Ketonuria trong tiếng Việt
Ketonuria

Ketonuria (Noun)
Sự bài tiết một lượng lớn thể ketone qua nước tiểu, đặc trưng của bệnh đái tháo đường, tình trạng đói hoặc các tình trạng bệnh lý khác.
The excretion of abnormally large amounts of ketone bodies in the urine characteristic of diabetes mellitus starvation or other medical conditions.
Ketonuria can indicate uncontrolled diabetes in many patients, like John Smith.
Ketonuria có thể chỉ ra bệnh tiểu đường không kiểm soát ở nhiều bệnh nhân, như John Smith.
Ketonuria is not common in healthy individuals without diabetes or starvation.
Ketonuria không phổ biến ở những người khỏe mạnh không mắc bệnh tiểu đường hoặc đói.
Is ketonuria a serious condition for those with diabetes management issues?
Ketonuria có phải là tình trạng nghiêm trọng đối với những người gặp vấn đề quản lý bệnh tiểu đường không?
Ketonuria là tình trạng tồn tại của ceton trong nước tiểu, thường xảy ra khi cơ thể chuyển sang sử dụng chất béo làm nguồn năng lượng thay vì glucose. Tình trạng này thường liên quan đến bệnh tiểu đường, nhịn ăn hoặc chế độ ăn ít carbohydrate. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong viết hoặc phát âm từ này; tuy nhiên, cách diễn giải có thể khác nhau trong ngữ cảnh y tế. Ketonuria cần được theo dõi, vì nó có thể phản ánh các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Từ "ketonuria" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai thành phần: "keto" xuất phát từ "ketone" (từ tiếng Hy Lạp "kētōn") chỉ các hợp chất hữu cơ chứa nhóm cacbonyl, và "uria" đến từ tiếng Latin "uria" nghĩa là nước tiểu. Ketonuria chỉ tình trạng có sự xuất hiện của các ketone trong nước tiểu, thường xảy ra trong các trường hợp như tiểu đường hoặc chế độ ăn kiêng thiếu carbohydrate. Sự kết hợp này phản ánh quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể và các rối loạn liên quan đến tiểu đường.
Ketonuria là một thuật ngữ y học chỉ sự hiện diện của ceton trong nước tiểu, thường xảy ra trong các trường hợp như tiểu đường, chế độ ăn kiêng ketogen và nhịn ăn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong bài viết liên quan đến y tế hoặc sức khoẻ. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu lâm sàng và giáo dục y tế để diễn giải kết quả xét nghiệm và theo dõi tình trạng bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp