Bản dịch của từ Kettling trong tiếng Việt
Kettling

Kettling (Noun)
Kettling was used during the 2020 protests in Portland, Oregon.
Kettling đã được sử dụng trong các cuộc biểu tình năm 2020 ở Portland, Oregon.
The police did not use kettling at the recent climate march.
Cảnh sát đã không sử dụng kettling tại cuộc diễu hành khí hậu gần đây.
Why did the police employ kettling during the demonstration last week?
Tại sao cảnh sát lại sử dụng kettling trong cuộc biểu tình tuần trước?
Kettling là một thuật ngữ trong ngữ cảnh an ninh công cộng, chỉ hành động của lực lượng cảnh sát khi bao vây một nhóm người biểu tình trong một khu vực hạn chế nhằm kiểm soát tình hình. Thuật ngữ này phổ biến ở Anh và thường bị chỉ trích về tính hiệu quả và nhân quyền. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm tương tự không được gọi là "kettling", mà thường được mô tả bằng các cụm từ như "containment" mà không có sự nổi bật về thuật ngữ cụ thể.
Từ "kettling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to kettle", xuất phát từ tiếng Anh cổ "cytel", nghĩa là đun sôi nước. Từ này có liên quan đến hình dạng của nồi đun sôi, giống như các lực lượng cảnh sát "kettling" để ngăn chặn đám đông. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này mô tả hành động khống chế, định hướng một nhóm người nhằm duy trì trật tự trong các tình huống biểu tình. Nguồn gốc này phản ánh sự ràng buộc giữa hình thức vật lý và hành động kiểm soát xã hội.
"Kettling" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, nhất là khi mô tả các chiến thuật kiểm soát đám đông của lực lượng an ninh trong các cuộc biểu tình hoặc sự kiện lớn. Các tài liệu nghiên cứu về xã hội học và truyền thông cũng có thể đề cập đến "kettling" để phân tích ảnh hưởng của nó đến quyền biểu đạt và tự do ngôn luận.