Bản dịch của từ Keycard trong tiếng Việt

Keycard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keycard (Noun)

01

Một thẻ nhựa, có kích thước và hình dạng tương tự thẻ tín dụng, được gắn một vi mạch và được sử dụng để cung cấp quyền truy cập vào các khu vực hoặc hệ thống an toàn.

A plastic card similar in size and shape to a credit card that is embedded with a microchip and used to provide access to secure areas or systems.

Ví dụ

The hotel keycard opened the door to my room easily.

Thẻ từ khách sạn đã mở cửa phòng của tôi dễ dàng.

My keycard does not work at the university entrance.

Thẻ từ của tôi không hoạt động ở lối vào trường đại học.

Can I get a new keycard for the office?

Tôi có thể lấy một thẻ từ mới cho văn phòng không?

Dạng danh từ của Keycard (Noun)

SingularPlural

Keycard

Keycards

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keycard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keycard

Không có idiom phù hợp