Bản dịch của từ Keycard trong tiếng Việt
Keycard

Keycard (Noun)
Một thẻ nhựa, có kích thước và hình dạng tương tự thẻ tín dụng, được gắn một vi mạch và được sử dụng để cung cấp quyền truy cập vào các khu vực hoặc hệ thống an toàn.
A plastic card similar in size and shape to a credit card that is embedded with a microchip and used to provide access to secure areas or systems.
The hotel keycard opened the door to my room easily.
Thẻ từ khách sạn đã mở cửa phòng của tôi dễ dàng.
My keycard does not work at the university entrance.
Thẻ từ của tôi không hoạt động ở lối vào trường đại học.
Can I get a new keycard for the office?
Tôi có thể lấy một thẻ từ mới cho văn phòng không?
Dạng danh từ của Keycard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keycard | Keycards |
Thẻ từ (keycard) là một thiết bị điện tử nhỏ, thường được sử dụng để truy cập vào những khu vực nhất định trong tòa nhà hoặc khách sạn. Thẻ này chứa thông tin mã số, cho phép người dùng mở khóa cửa bằng cách quét thẻ qua thiết bị cảm ứng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh khách sạn, "keycard" thường chủ yếu được biết đến ở Mỹ, trong khi ở Anh, người ta cũng có thể sử dụng "room card".
Từ "keycard" có nguồn gốc từ hai thành phần chính: "key" và "card". "Key" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cāg", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kāhō", ý nói đến vật dụng dùng để mở khóa. "Card" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "carte", từ Latinh "charta", chỉ một mảnh giấy hoặc vật liệu phẳng. Việc kết hợp hai thành phần này thể hiện sự phát triển của công nghệ trong việc sử dụng thẻ để truy cập vào không gian an toàn, thay thế cho chìa khóa truyền thống.
Từ "keycard" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khách sạn hoặc bảo mật, nhưng không thường xuyên. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện liên quan đến công nghệ và tiện ích sống hiện đại. Ngoài ra, "keycard" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến truy cập nơi ở hay các khu vực hạn chế, phản ánh sự phát triển của hệ thống kiểm soát ra vào trong các tòa nhà.