Bản dịch của từ Keychain trong tiếng Việt
Keychain

Keychain (Noun)
She bought a new keychain for her best friend's birthday.
Cô ấy đã mua một sợi dây chìa khóa mới cho sinh nhật của bạn thân nhất của cô.
He never loses his keys because he doesn't use a keychain.
Anh ấy không bao giờ để mất chìa khóa vì anh ấy không sử dụng sợi dây chìa khóa.
Do you think a decorative keychain would be a good gift?
Bạn nghĩ rằng một sợi dây chìa khóa trang trí sẽ là một món quà tốt không?
(mật mã) kho lưu trữ kỹ thuật số để lưu trữ các khóa mật mã.
Cryptography a digital repository for the storage of cryptographic keys.
I always keep my keychain safe to protect my personal data.
Tôi luôn giữ chìa khóa an toàn để bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình.
Never share your keychain with strangers to prevent security breaches.
Không bao giờ chia sẻ chìa khóa của bạn với người lạ để ngăn chặn việc xâm nhập bảo mật.
Do you know where to store your keychain securely in public?
Bạn có biết nơi nào để lưu trữ chìa khóa của bạn một cách an toàn khi ở nơi công cộng không?
Một món đồ trang trí có dây chuyền hoặc chiếc nhẫn như vậy.
An ornamental piece holding such a chain or ring.
She bought a keychain with a cute cat charm for her friend.
Cô ấy đã mua một dây chuyền chìa khóa với một hồ ly dễ thương cho bạn của cô ấy.
He doesn't like to carry a keychain because it's too bulky.
Anh ấy không thích mang theo một dây chuyền chìa khóa vì nó quá to bự.
Did you see the keychain that Lisa got as a souvenir?
Bạn có thấy dây chuyền chìa khóa mà Lisa nhận được như một quà lưu niệm không?
Dạng danh từ của Keychain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keychain | Keychains |
Từ "keychain" (móc chìa khóa) chỉ một vật dụng dùng để giữ nhiều chìa khóa lại với nhau, giúp tổ chức và dễ dàng mang theo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Anh, người ta thường sử dụng từ "key ring" hơn. Về mặt hình thức, "keychain" thường chỉ một thiết kế có tính năng trang trí hoặc chứa thẻ tín dụng và các vật nhỏ khác, còn "key ring" chủ yếu nhấn mạnh vào phần vòng.
Từ "keychain" trong tiếng Anh xuất phát từ hai phần: "key" và "chain". "Key" có nguồn gốc từ từ gốc Latin "clavis", có nghĩa là "chìa khóa", và đã được vận dụng vào Ứng dụng làm phương tiện để xác thực quyền truy cập. "Chain" lại có nguồn gốc từ từ Latin "catena", nghĩa là "xích" hoặc "dây nối". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chức năng chính của nó là giữ chìa khóa một cách gọn gàng và tiện lợi, cho thấy sự phát triển của từ ngữ qua thời gian trong việc liên kết giữa công dụng và hình thức.
Từ "keychain" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến phụ kiện cá nhân. Trong bối cảnh giao tiếp xã hội, "keychain" thường được sử dụng khi bàn về đồ dùng hàng ngày như chìa khóa hoặc quà tặng. Trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, "keychain" cũng có thể được nhắc đến như một biểu tượng của kỷ niệm hoặc phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

