Bản dịch của từ Keychain trong tiếng Việt

Keychain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keychain (Noun)

kˈaɪkˌeɪn
kˈaɪkˌeɪn
01

Một sợi dây chuyền hoặc chiếc vòng có thể gắn chìa khóa vào.

A chain or ring to which a key may be attached.

Ví dụ

She bought a new keychain for her best friend's birthday.

Cô ấy đã mua một sợi dây chìa khóa mới cho sinh nhật của bạn thân nhất của cô.

He never loses his keys because he doesn't use a keychain.

Anh ấy không bao giờ để mất chìa khóa vì anh ấy không sử dụng sợi dây chìa khóa.

Do you think a decorative keychain would be a good gift?

Bạn nghĩ rằng một sợi dây chìa khóa trang trí sẽ là một món quà tốt không?

02

(mật mã) kho lưu trữ kỹ thuật số để lưu trữ các khóa mật mã.

Cryptography a digital repository for the storage of cryptographic keys.

Ví dụ

I always keep my keychain safe to protect my personal data.

Tôi luôn giữ chìa khóa an toàn để bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình.

Never share your keychain with strangers to prevent security breaches.

Không bao giờ chia sẻ chìa khóa của bạn với người lạ để ngăn chặn việc xâm nhập bảo mật.

Do you know where to store your keychain securely in public?

Bạn có biết nơi nào để lưu trữ chìa khóa của bạn một cách an toàn khi ở nơi công cộng không?

03

Một món đồ trang trí có dây chuyền hoặc chiếc nhẫn như vậy.

An ornamental piece holding such a chain or ring.

Ví dụ

She bought a keychain with a cute cat charm for her friend.

Cô ấy đã mua một dây chuyền chìa khóa với một hồ ly dễ thương cho bạn của cô ấy.

He doesn't like to carry a keychain because it's too bulky.

Anh ấy không thích mang theo một dây chuyền chìa khóa vì nó quá to bự.

Did you see the keychain that Lisa got as a souvenir?

Bạn có thấy dây chuyền chìa khóa mà Lisa nhận được như một quà lưu niệm không?

Dạng danh từ của Keychain (Noun)

SingularPlural

Keychain

Keychains

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keychain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I always try to keep them on a or key ring, so they are easier to find [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] The keys were for my front door and back door, and they were attached to a that my mother had gifted me [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Keychain

Không có idiom phù hợp