Bản dịch của từ Kick-boxing trong tiếng Việt

Kick-boxing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick-boxing (Noun)

kˈɪksbˌeɪkɨŋ
kˈɪksbˌeɪkɨŋ
01

Một hình thức võ thuật kết hợp quyền anh với các yếu tố của karate, đặc biệt là đá bằng chân trần.

A form of martial art which combines boxing with elements of karate in particular kicking with bare feet.

Ví dụ

Kick-boxing is popular among young adults for fitness and self-defense.

Võ đấu kick-boxing phổ biến trong giới trẻ để rèn luyện sức khỏe và tự vệ.

Some people find kick-boxing too aggressive and prefer gentler exercises.

Một số người thấy võ đấu kick-boxing quá hung dữ và thích các bài tập nhẹ nhàng hơn.

Do you think kick-boxing should be included in school physical education programs?

Bạn nghĩ liệu võ đấu kick-boxing nên được bao gồm trong chương trình giáo dục thể chất của trường học không?

Kick-boxing is a popular sport for fitness and self-defense.

Võ đấu kick-boxing là một môn thể thao phổ biến để rèn luyện sức khỏe và tự vệ.

Some people find kick-boxing too intense for their liking.

Một số người thấy võ đấu kick-boxing quá căng thẳng theo sở thích của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kick-boxing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kick-boxing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.