Bản dịch của từ Kick-boxing trong tiếng Việt
Kick-boxing

Kick-boxing (Noun)
Kick-boxing is popular among young adults for fitness and self-defense.
Võ đấu kick-boxing phổ biến trong giới trẻ để rèn luyện sức khỏe và tự vệ.
Some people find kick-boxing too aggressive and prefer gentler exercises.
Một số người thấy võ đấu kick-boxing quá hung dữ và thích các bài tập nhẹ nhàng hơn.
Do you think kick-boxing should be included in school physical education programs?
Bạn nghĩ liệu võ đấu kick-boxing nên được bao gồm trong chương trình giáo dục thể chất của trường học không?
Kick-boxing is a popular sport for fitness and self-defense.
Võ đấu kick-boxing là một môn thể thao phổ biến để rèn luyện sức khỏe và tự vệ.
Some people find kick-boxing too intense for their liking.
Một số người thấy võ đấu kick-boxing quá căng thẳng theo sở thích của họ.
Kick-boxing (hay còn gọi là đấm bốc chân, tiếng Anh: kickboxing) là một môn thể thao võ thuật kết hợp giữa đấm bốc và các kỹ thuật đá từ các môn võ cổ truyền như Muay Thái hoặc karate. Môn thể thao này đã phát triển mạnh mẽ từ những năm 1960 và hiện nay phổ biến toàn cầu. Ở Anh và Mỹ, từ "kickboxing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong phiên âm hay ý nghĩa, nhưng văn hóa thể thao và các quy tắc tổ chức sự kiện có thể khác nhau.
Từ "kickboxing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "kick" (đá) và "boxing" (đấm bốc). "Kick" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cyccan", có nghĩa là đá hoặc đá bằng chân. "Boxing" lại từ tiếng La tinh "pugnare", nghĩa là đánh nhau. Kickboxing phát triển vào cuối thế kỷ 20 như một môn thể thao thiết yếu, kết hợp kỹ thuật đấm bốc và đá, phản ánh sự hòa trộn văn hóa và tính năng động trong thể thao hiện đại.
Từ "kick-boxing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh đề tài thể thao và sức khoẻ. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các môn thể thao chiến đấu hoặc giải trí. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về lối sống năng động và tự vệ. Đặc điểm lặp lại của từ này cho thấy sự gia tăng quan tâm đối với các hoạt động thể chất hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp