Bản dịch của từ Kickball trong tiếng Việt
Kickball

Kickball (Noun)
We played kickball at the park with our friends last weekend.
Chúng tôi đã chơi kickball ở công viên với bạn bè cuối tuần qua.
She doesn't enjoy kickball because she prefers playing basketball instead.
Cô ấy không thích chơi kickball vì cô ấy thích chơi bóng rổ hơn.
Do you think kickball is a popular game among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng kickball là trò chơi phổ biến trong số thanh thiếu niên không?
Kickball là một trò chơi thể thao đồng đội, thường được chơi trên sân bóng đá với một quả bóng lớn. Người chơi sẽ đá bóng thay vì ném, và mục tiêu là chạy quanh các căn cứ để ghi điểm. Ở Anh, trò chơi này thường được gọi là "rounders", một hình thức có quy tắc tương tự nhưng khác biệt ở một số chi tiết. Kickball phổ biến trong các hoạt động ngoại khóa ở trường học tại Mỹ, nhưng ít được biết đến ở Anh.
Từ "kickball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "kick" có nghĩa là "đá" và "ball" nghĩa là "quả bóng". "Kick" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyccan", có liên quan đến hành động đá bằng chân. Kickball xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi môn thể thao này được phát triển như một hình thức trò chơi bóng cơ bản, dễ chơi cho trẻ em. Sự kết hợp này giúp trò chơi trở nên phổ biến và dễ tiếp cận, phản ánh tính chất vui tươi, năng động của hoạt động thể thao này trong xã hội hiện đại.
Từ "kickball" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Trong tiếng Anh, "kickball" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, mặc dù nó không phải là một môn thể thao chính thức hay phổ biến như bóng đá hay bóng chày. Situations mà từ này thường xuất hiện bao gồm các hoạt động thể chất tại trường học hoặc các trận đấu giải trí trong cộng đồng.