Bản dịch của từ Kickoff trong tiếng Việt
Kickoff

Kickoff (Noun)
The kickoff marked the beginning of the soccer match.
Tình huống bắt đầu đã đánh dấu sự bắt đầu của trận đấu bóng đá.
The team captain took the kickoff to start the game.
Đội trưởng đã thực hiện tình huống bắt đầu để bắt đầu trận đấu.
The halftime kickoff energized the players for the second half.
Tình huống bắt đầu ở giữa trận đã tạo năng lượng cho các cầu thủ cho hiệp hai.
Họ từ
Từ "kickoff" trong tiếng Anh có nghĩa là sự bắt đầu một hoạt động, sự kiện hoặc trận đấu, thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng đá. Trong tiếng Anh Mỹ, "kickoff" chỉ cụ thể sự bắt đầu của một trận bóng bằng cú đá đầu tiên, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể dùng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh không liên quan đến thể thao, như khởi động một dự án. Phiên âm trong tiếng Anh Mỹ là /ˈkɪkɔːf/, còn tiếng Anh Anh là /ˈkɪkɒf/.
Từ "kickoff" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "kick" (đá) và "off" (khởi đầu). Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao vào giữa thế kỷ 20, để chỉ hành động bắt đầu một trận đấu bóng đá bằng cách đá bóng. Ngày nay, "kickoff" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực thể thao mà còn được sử dụng rộng rãi để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện hay hoạt động nào đó, phản ánh sự chuyển tiếp từ trạng thái im lặng sang sự năng động.
Từ "kickoff" được sử dụng tương đối phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc sự kiện. Điển hình, "kickoff" thường được dùng để chỉ thời điểm bắt đầu một trận đấu bóng đá hoặc một sự kiện quan trọng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kế hoạch hoặc dự án, diễn tả thời điểm khởi đầu của một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp