Bản dịch của từ Kickoff trong tiếng Việt

Kickoff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kickoff (Noun)

kˈɪkɔf
kˈɪkɑf
01

Bắt đầu hoặc tiếp tục một trận bóng đá, trong đó một cầu thủ đá bóng từ giữa sân.

The start or resumption of a football game in which a player kicks the ball from the center of the field.

Ví dụ

The kickoff marked the beginning of the soccer match.

Tình huống bắt đầu đã đánh dấu sự bắt đầu của trận đấu bóng đá.

The team captain took the kickoff to start the game.

Đội trưởng đã thực hiện tình huống bắt đầu để bắt đầu trận đấu.

The halftime kickoff energized the players for the second half.

Tình huống bắt đầu ở giữa trận đã tạo năng lượng cho các cầu thủ cho hiệp hai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kickoff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kickoff

Không có idiom phù hợp