Bản dịch của từ Kifu trong tiếng Việt
Kifu
Noun [U/C]
Kifu (Noun)
Ví dụ
Many players study kifu to improve their Go strategies.
Nhiều người chơi nghiên cứu kifu để cải thiện chiến lược Go của họ.
Most beginners do not understand the importance of kifu in learning.
Hầu hết người mới bắt đầu không hiểu tầm quan trọng của kifu trong việc học.
What is the best way to analyze kifu for shogi games?
Cách tốt nhất để phân tích kifu cho các trận shogi là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kifu
Không có idiom phù hợp