Bản dịch của từ Killed trong tiếng Việt
Killed

Killed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giết.
Simple past and past participle of kill.
The protest killed the city's plans for new housing developments.
Cuộc biểu tình đã làm hỏng kế hoạch xây dựng nhà ở mới của thành phố.
The new policy did not kill job opportunities for young people.
Chính sách mới không làm mất cơ hội việc làm cho người trẻ.
Did the recent violence kill community trust in local leaders?
Liệu bạo lực gần đây đã làm mất lòng tin của cộng đồng vào lãnh đạo địa phương?
Dạng động từ của Killed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Killed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Killed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Killing |
Họ từ
Từ "killed" là động từ ở thời quá khứ của "kill", có nghĩa là "giết" hoặc "làm chết". Trong tiếng Anh, "killed" được sử dụng để chỉ hành động kết thúc sự sống của một sinh vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với nhấn âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. "Killed" thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hành động bạo lực hoặc tỷ lệ tử vong trong nghiên cứu và báo cáo.
Từ "killed" xuất phát từ động từ "kill", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyllan", có nghĩa là "giết chết". Nguyên mẫu này được cho rằng có liên quan đến gốc Đức cổ *kaljan, có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "kill" đã được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một sinh vật ngừng sống. Ý nghĩa hiện tại của "killed" vẫn giữ nguyên bản chất đáng sợ của động từ, nhấn mạnh hành động kết thúc sự sống một cách rõ rệt.
Từ "killed" là một động từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh liên quan đến an ninh, pháp luật và báo chí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về bạo lực, chiến tranh hoặc thảm họa, thể hiện sự kết thúc của đời sống. Việc nắm vững từ này giúp người học phát triển khả năng diễn đạt trong các chủ đề vốn nhiều thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



