Bản dịch của từ Kilometer trong tiếng Việt
Kilometer
Noun [U/C]

Kilometer(Noun)
kɪlˈɒmɪtɐ
kɪˈɫɑmətɝ
Ví dụ
02
Được sử dụng để đo khoảng cách giữa các địa điểm
Used to measure distances between places
Ví dụ
Kilometer

Được sử dụng để đo khoảng cách giữa các địa điểm
Used to measure distances between places