Bản dịch của từ Kilometer trong tiếng Việt

Kilometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilometer(Noun)

kɪlˈɒmɪtɐ
kɪˈɫɑmətɝ
01

Một đơn vị đo chiều dài theo hệ mét bằng 1000 mét.

A metric unit of length equal to 1000 meters

Ví dụ
02

Được sử dụng để đo khoảng cách giữa các địa điểm

Used to measure distances between places

Ví dụ
03

Thường được sử dụng để đo khoảng cách trong biển báo giao thông bên ngoài Hoa Kỳ.

Commonly used in measuring distance in road signs outside the United States

Ví dụ