Bản dịch của từ Kitesurfing trong tiếng Việt

Kitesurfing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kitesurfing (Noun)

kˈaɪtswɝˌfɨŋ
kˈaɪtswɝˌfɨŋ
01

Môn thể thao hoặc trò tiêu khiển cưỡi trên ván lướt sóng đã được cải tiến trong khi vẫn giữ một chiếc diều được thiết kế đặc biệt, sử dụng gió để tạo lực đẩy.

The sport or pastime of riding on a modified surfboard while holding on to a specially designed kite using the wind for propulsion.

Ví dụ

Kitesurfing is a popular water sport among thrill-seekers.

Kitesurfing là một môn thể thao nước phổ biến giữa những người tìm kiếm cảm giác mạnh.

Many enthusiasts gather at the beach to practice kitesurfing together.

Nhiều người mê thể thao tụ tập tại bãi biển để cùng tập luyện kitesurfing.

The kitesurfing community organizes events to promote the sport's growth.

Cộng đồng kitesurfing tổ chức các sự kiện để thúc đẩy sự phát triển của môn thể thao này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kitesurfing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kitesurfing

Không có idiom phù hợp