Bản dịch của từ Kittle trong tiếng Việt

Kittle

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kittle (Adjective)

ˈkɪ.təl
ˈkɪ.təl
01

Khó để giải quyết; dễ có hành vi thất thường.

Difficult to deal with prone to erratic behaviour.

Ví dụ

His kittle behavior makes it hard to plan social events.

Hành vi khó hiểu của anh ấy khiến việc lên kế hoạch sự kiện xã hội khó khăn.

She is not kittle during group discussions; she stays focused.

Cô ấy không khó hiểu trong các cuộc thảo luận nhóm; cô ấy luôn tập trung.

Is John always kittle at social gatherings?

John có luôn khó hiểu trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Kittle (Verb)

ˈkɪ.təl
ˈkɪ.təl
01

(của một con mèo) sinh con.

Of a cat give birth.

Ví dụ

My cat, Bella, kittled three adorable kittens last week.

Mèo của tôi, Bella, đã sinh ba chú mèo con dễ thương tuần trước.

She didn't kittle during the winter; it was too cold.

Cô ấy không sinh mèo con vào mùa đông; trời quá lạnh.

Did your cat kittle recently or is she still pregnant?

Mèo của bạn có sinh mèo con gần đây không hay vẫn mang thai?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kittle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kittle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.