Bản dịch của từ Kittle trong tiếng Việt
Kittle

Kittle (Adjective)
His kittle behavior makes it hard to plan social events.
Hành vi khó hiểu của anh ấy khiến việc lên kế hoạch sự kiện xã hội khó khăn.
She is not kittle during group discussions; she stays focused.
Cô ấy không khó hiểu trong các cuộc thảo luận nhóm; cô ấy luôn tập trung.
Is John always kittle at social gatherings?
John có luôn khó hiểu trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Kittle (Verb)
My cat, Bella, kittled three adorable kittens last week.
Mèo của tôi, Bella, đã sinh ba chú mèo con dễ thương tuần trước.
She didn't kittle during the winter; it was too cold.
Cô ấy không sinh mèo con vào mùa đông; trời quá lạnh.
Did your cat kittle recently or is she still pregnant?
Mèo của bạn có sinh mèo con gần đây không hay vẫn mang thai?
Từ "kittle" là một động từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng ở vùng Scotland, có nghĩa là "chạy nhảy" hoặc "lăn lộn". Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể diễn tả hành động di chuyển hoặc hành xử hồn nhiên và vui tươi. "Kittle" không có hình thức khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng nó có thể không được phổ biến rộng rãi và thường chỉ xuất hiện trong văn hóa địa phương hoặc văn học cổ. Sự sử dụng của từ này phản ánh đa dạng ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa trong các phương ngữ.
Từ "kittle" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "cital", mang nghĩa "nhiễu loạn" hoặc "rối loạn". Gốc Latin "citalis" được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc biến động. Trong tiếng Anh hiện đại, "kittle" thường được dùng để chỉ hành động làm ngã hoặc gây cản trở. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại thể hiện sự di chuyển hay sự bất ổn trong trạng thái của đối tượng.
Từ "kittle" là một từ ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, thể hiện sự hiếm hoi cả trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, nó được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự chuyển động nhẹ nhàng hoặc dễ dàng, và thường liên quan đến văn hóa dân gian hoặc từ ngữ của một số vùng địa lý nhất định. Trong tiếng Anh hiện đại, "kittle" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, dẫn đến việc ít xuất hiện trong tài liệu học thuật và nghiên cứu từ vựng.