Bản dịch của từ Knarr trong tiếng Việt

Knarr

Noun [U/C]

Knarr (Noun)

nˈæɹ
nˈæɹ
01

(lịch sử) một loại tàu buôn bắc âu được người viking sử dụng.

(historical) a kind of norse merchant ship used by the vikings.

Ví dụ

The Vikings sailed the knarr to trade goods with other regions.

Người Viking đã cất cánh chiếc thuyền knarr để trao đổi hàng hóa với các vùng khác.

Excavations revealed remnants of a knarr near a Viking settlement.

Các khai quật đã phát hiện ra dấu vết của một chiếc knarr gần một khu định cư Viking.

02

Là loại thuyền buồm có đuôi dài hiện đại.

A type of modern long-keeled sailing boat.

Ví dụ

The knarr was used by the Vikings for trade expeditions.

Chiếc knarr được người Viking sử dụng cho các cuộc thám hiểm thương mại.

The knarr had a sturdy construction for long voyages.

Chiếc knarr có cấu trúc chắc chắn cho các chuyến đi dài.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knarr

Không có idiom phù hợp