Bản dịch của từ Kneed trong tiếng Việt
Kneed
Kneed (Adjective)
Có đầu gối hoặc đầu gối, hoặc kết hợp các loại đầu gối hoặc đầu gối đã nêu.
Having a knee or knees, or, in combination, the stated type of knee or knees.
The kneed man walked slowly.
Người đàn ông có đầu gối đi chậm.
The kneed dancers performed gracefully.
Những vũ công có đầu gối biểu diễn duyên dáng.
The kneed branches of the tree provided ample shade.
Cành cây có khớp gối tạo bóng mát đầy đủ.
The kneed fence around the garden added a rustic charm.
Hàng rào có khớp gối xung quanh khu vườn thêm sức hút đồng quê.
Kneed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đầu gối
Simple past and past participle of knee
She kneed him in self-defense.
Cô ấy đạp vào anh ta để tự vệ.
He kneed the attacker during the confrontation.
Anh ta đạp vào kẻ tấn công trong cuộc đối đầu.