Bản dịch của từ Kneed trong tiếng Việt
Kneed

Kneed (Adjective)
Có đầu gối hoặc đầu gối, hoặc kết hợp các loại đầu gối hoặc đầu gối đã nêu.
Having a knee or knees, or, in combination, the stated type of knee or knees.
The kneed man walked slowly.
Người đàn ông có đầu gối đi chậm.
The kneed dancers performed gracefully.
Những vũ công có đầu gối biểu diễn duyên dáng.
She admired the kneed athlete's strength.
Cô ấy ngưỡng mộ sức mạnh của vận động viên có đầu gối.
The kneed branches of the tree provided ample shade.
Cành cây có khớp gối tạo bóng mát đầy đủ.
The kneed fence around the garden added a rustic charm.
Hàng rào có khớp gối xung quanh khu vườn thêm sức hút đồng quê.
The kneed design of the bench made it sturdy and durable.
Thiết kế có khớp gối của băng ghế làm cho nó chắc chắn và bền bỉ.
Kneed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đầu gối.
Simple past and past participle of knee.
She kneed him in self-defense.
Cô ấy đạp vào anh ta để tự vệ.
He kneed the attacker during the confrontation.
Anh ta đạp vào kẻ tấn công trong cuộc đối đầu.
The protester kneed the security guard accidentally.
Người biểu tình đạp vào bảo vệ một cách tình cờ.
Dạng động từ của Kneed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kneed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kneed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneeing |
"Kneed" là động từ quá khứ của "kneel", có nghĩa là quỳ gối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết là giống nhau, nhưng phát âm có sự khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "k" ở đầu từ có thể phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn. "Kneed" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh thể thao, ám chỉ đến hành động sử dụng đầu gối để tạo ra sức mạnh hoặc sức ép trong một tình huống cụ thể.
Từ "kneed" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "cnēow", mang nghĩa là "đầu gối". Nguồn gốc Latin có thể liên quan đến từ "genu", nghĩa là "đầu gối", phản ánh hình thức và chức năng của khớp này trong cơ thể con người. Lịch sử phát triển của từ này đã dẫn đến nghĩa hiện tại, thể hiện hành động hoặc việc liên quan đến đầu gối, như trong tư thế hoặc sự vận động. Sự kết nối này chỉ ra sự quan trọng của đầu gối trong hoạt động thể chất.
Từ "kneed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong ngữ cảnh nói hoặc viết về thể thao và y học. Trong IELTS Speaking, nó có thể được sử dụng khi mô tả chuyển động hay kỹ thuật trong thể thao, trong khi trong IELTS Writing, có thể xuất hiện trong các bài luận về chấn thương thể thao. Ngoài ra, "kneed" còn thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để nói về sự va chạm tình cờ, đặc biệt khi đề cập đến các hoạt động thể chất.