Bản dịch của từ Knell trong tiếng Việt
Knell

Knell (Noun)
The knell marked the end of the community's mourning period for Maria.
Tiếng chuông báo hiệu sự kết thúc của thời gian tang lễ cho Maria.
The knell did not ring for the victims of the recent tragedy.
Tiếng chuông không vang lên cho các nạn nhân của thảm kịch gần đây.
Did you hear the knell at the funeral of Mr. Johnson yesterday?
Bạn có nghe tiếng chuông tại tang lễ của ông Johnson hôm qua không?
Knell (Verb)
The church bell will knell for the mayor's funeral next week.
Chuông nhà thờ sẽ điểm cho tang lễ của thị trưởng vào tuần tới.
They do not knell for public figures anymore in our town.
Họ không còn điểm chuông cho những nhân vật công chúng ở thị trấn chúng tôi.
Will the school bell knell for the local hero's memorial service?
Chuông trường sẽ điểm cho buổi lễ tưởng niệm của người hùng địa phương chứ?
Họ từ
Từ "knell" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ âm thanh của chuông được rung lên trong các dịp tang lễ hoặc sự kiện bi thảm. Hình thức này có thể được dùng để biểu thị một dấu hiệu của sự kết thúc hoặc một lời kêu gọi đến cái chết. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang ý nghĩa tương tự với tiếng Anh Mỹ, nhưng thường gặp hơn trong văn học cổ điển và phong cách trang trọng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện, chứ không phải ở nghĩa cơ bản.
Từ "knell" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cnellan", có nguồn gốc từ tiếng Tây Đức cổ "knellan", có nghĩa là "gọi" hoặc "gõ". Từ này liên quan đến âm thanh của chuông, thường được ngân lên khi có người qua đời, thể hiện sự than khóc và tôn trọng. Qua thời gian, nghĩa của từ "knell" không chỉ gói gọn trong hình thức kêu gọi mà còn ám chỉ sự kết thúc hay một sự báo hiệu tiêu cực, do đó phản ánh bản chất của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "knell" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các văn bản viết thuộc loại đề tài triết học hoặc văn học, nơi diễn tả sự kết thúc hoặc mất mát. Trong văn cảnh khác, "knell" được sử dụng phổ biến trong các nghi lễ tôn giáo, âm thanh chuông báo hiệu sự tang tế, hoặc trong các bài thơ, bài viết thể hiện tâm tư bi thương. Sự hạn chế trong sử dụng từ này cho thấy nó thường không được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp