Bản dịch của từ Knife skill trong tiếng Việt
Knife skill

Knife skill (Noun)
Khả năng sử dụng dao một cách hiệu quả và an toàn trong nấu ăn hoặc chuẩn bị thực phẩm.
The ability to use a knife effectively and safely in cooking or food preparation.
Her knife skill improved during the community cooking class last month.
Kỹ năng sử dụng dao của cô ấy đã cải thiện trong lớp nấu ăn cộng đồng tháng trước.
Many people do not have good knife skill for food preparation.
Nhiều người không có kỹ năng sử dụng dao tốt để chuẩn bị thực phẩm.
Do you think knife skill is important for social cooking events?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng sử dụng dao quan trọng trong các sự kiện nấu ăn xã hội không?
Many chefs showcase their knife skills at cooking competitions.
Nhiều đầu bếp thể hiện kỹ năng cắt thái của họ trong các cuộc thi nấu ăn.
He does not have excellent knife skills for food preparation.
Anh ấy không có kỹ năng cắt thái xuất sắc cho việc chuẩn bị thực phẩm.
Do you think knife skills are essential for professional cooks?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng cắt thái là cần thiết cho đầu bếp chuyên nghiệp không?
Sự thành thạo trong việc sử dụng dao trong các công việc ẩm thực.
Proficiency in handling knives during culinary tasks.
Chefs in restaurants need excellent knife skills for food preparation.
Đầu bếp trong nhà hàng cần kỹ năng dao tuyệt vời để chuẩn bị thực phẩm.
Many people do not practice their knife skills regularly at home.
Nhiều người không thực hành kỹ năng dao thường xuyên ở nhà.
Do you think knife skills are essential for cooking classes?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng dao là cần thiết cho các lớp nấu ăn không?