Bản dịch của từ Knifefish trong tiếng Việt
Knifefish
Knifefish (Noun)
The knifefish swims gracefully in the local aquarium in Chicago.
Cá dao bơi uyển chuyển trong bể cá địa phương ở Chicago.
Many people do not know about the knifefish's unique features.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của cá dao.
Did you see the knifefish during the aquarium tour yesterday?
Bạn có thấy cá dao trong chuyến tham quan bể cá hôm qua không?
Cá dao (knifefish) là một thuật ngữ chỉ nhiều loài cá thuộc họ Gymnotidae, nổi bật với hình dáng dẹt giống như dao và khả năng phát ra điện. Chúng chủ yếu sống ở môi trường nước ngọt tại Nam Mỹ. Cá dao có thể được gọi là "knife fish" trong tiếng Anh Mỹ và "knife-fish" trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng và phát âm không có sự khác biệt lớn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thủy sản.
Từ "knifefish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "knife" (dao) và "fish" (cá). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm cá nước ngọt thuộc họ Apteronotidae, nổi bật với hình dáng giống như lưỡi dao. Hình thái đặc trưng này cho phép knifefish bơi lội một cách linh hoạt và nhanh nhạy. Sự phát triển của từ có liên quan mật thiết đến đặc điểm hình thể của chúng, mà từ đó người ta đặt tên cho chúng.
Từ "knifefish" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh chung, "knifefish" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học biển và trong các bài viết liên quan đến động vật học, mô tả các loài cá đặc trưng có hình dạng giống như dao. Thông thường, từ này xuất hiện trong văn bản khoa học và tài liệu giáo dục về hệ sinh thái nước ngọt.