Bản dịch của từ Knock off trong tiếng Việt

Knock off

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knock off(Noun)

nɑk ɑf
nɑk ɑf
01

Bản sao hoặc hàng nhái, đặc biệt là các sản phẩm đắt tiền hoặc hàng thiết kế.

A copy or imitation especially of expensive or designer products.

Ví dụ

Knock off(Adjective)

nɑk ɑf
nɑk ɑf
01

Là bản sao hoặc bắt chước trái phép hoặc bất hợp pháp.

Being an unauthorized or illegal copy or imitation.

Ví dụ

Knock off(Verb)

nɑk ɑf
nɑk ɑf
01

Sao chép hoặc bắt chước, đặc biệt là theo cách trái phép hoặc bất hợp pháp.

To copy or imitate especially in an unauthorized or illegal manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh