Bản dịch của từ Knock off trong tiếng Việt
Knock off
Knock off (Noun)
Bản sao hoặc hàng nhái, đặc biệt là các sản phẩm đắt tiền hoặc hàng thiết kế.
A copy or imitation especially of expensive or designer products.
She bought a knock off purse at the flea market.
Cô ấy đã mua một chiếc túi knock off tại chợ trời.
He refused to purchase a knock off watch online.
Anh ấy từ chối mua một chiếc đồng hồ knock off trực tuyến.
Did they know the handbag was a knock off?
Họ có biết chiếc túi xách đó là hàng giả không?
She bought a knock off handbag at the street market.
Cô ấy đã mua một chiếc túi knock off tại chợ đường phố.
He warned her not to purchase knock off products online.
Anh đã cảnh báo cô ấy không nên mua các sản phẩm knock off trực tuyến.
Knock off (Adjective)
Buying knock off designer bags is illegal in many countries.
Mua túi thương hiệu giả mạo là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
She was disappointed when she found out her watch was knock off.
Cô ấy thất vọng khi phát hiện ra đồng hồ của mình là hàng giả mạo.
Do you think it's worth the risk to buy knock off products?
Bạn nghĩ rằng đáng giá để mua các sản phẩm giả mạo không?
Buying knock off designer bags is illegal.
Việc mua túi thương hiệu giả là bất hợp pháp.
She avoids knock off products to support original creators.
Cô ấy tránh sản phẩm giả mạo để ủng hộ người tạo ra ban đầu.
Knock off (Verb)
Sao chép hoặc bắt chước, đặc biệt là theo cách trái phép hoặc bất hợp pháp.
To copy or imitate especially in an unauthorized or illegal manner.
Some students try to knock off essays from the internet.
Một số sinh viên cố gắng sao chép bài luận từ internet.
It's not allowed to knock off someone else's work in IELTS.
Không được phép sao chép công việc của người khác trong IELTS.
Did you knock off that sample answer for Task 2?
Bạn đã sao chép câu trả lời mẫu cho Task 2 chưa?
Some students try to knock off essays from the internet.
Một số học sinh cố gắng sao chép bài luận từ internet.
It's not acceptable to knock off someone else's work in IELTS.
Không chấp nhận sao chép công việc của người khác trong IELTS.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Knock off cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Knock off" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ngừng làm việc hoặc làm việc kém chất lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động kết thúc một ngày làm việc ("Let's knock off early today"). Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, "knock off" cũng thông dụng nhưng thường sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh không chính thức. Cụm từ này còn có thể chỉ việc sản xuất hàng giả hoặc hàng nhái, phản ánh sự khác biệt trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "knock off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "knock" (đánh, gõ) và giới từ "off" (ra ngoài, rời khỏi). Trong tiếng Latin, "knock" có thể liên hệ với từ "nucare", có nghĩa là đánh nứt. Ban đầu, "knock off" thường chỉ hành động ngắt quãng hoặc loại bỏ một vật gì đó. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động sao chép hàng hóa một cách không hợp pháp hoặc giảm giá sản phẩm. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng và ngữ cảnh của thuật ngữ trong thương mại và tiêu dùng.
Từ "knock off" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thường được sử dụng để mô tả hành động giảm giá hoặc kết thúc một hoạt động. Trong các ngữ cảnh khác, "knock off" thường liên quan đến sản xuất hàng nhái (như hàng giả) hoặc trong ngữ cảnh công việc, chỉ việc kết thúc giờ làm việc. Thuật ngữ này phản ánh một khía cạnh quan trọng của văn hóa tiêu dùng và thương mại hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp