Bản dịch của từ Knotgrass trong tiếng Việt

Knotgrass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knotgrass (Noun)

nˈɑtgɹæs
nˈɑtgɹæs
01

Một loại cây á-âu phổ biến thuộc họ bến tàu, có thân leo và hoa nhỏ màu hồng. nó là một loại cỏ dại nghiêm trọng ở một số khu vực.

A common eurasian plant of the dock family with jointed creeping stems and small pink flowers it is a serious weed in some areas.

Ví dụ

Knotgrass is a common weed that farmers struggle to control.

Rau chân vịt là loại cỏ dại phổ biến mà nông dân gặp khó khăn trong việc kiểm soát.

Avoid planting knotgrass in your garden as it can spread rapidly.

Tránh trồng rau chân vịt trong vườn của bạn vì nó có thể lan rộng nhanh chóng.

Is knotgrass a major concern for farmers in your region?

Liệu rau chân vịt có phải là một vấn đề lớn đối với nông dân trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knotgrass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knotgrass

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.