Bản dịch của từ Knotgrass trong tiếng Việt
Knotgrass

Knotgrass (Noun)
Knotgrass is a common weed that farmers struggle to control.
Rau chân vịt là loại cỏ dại phổ biến mà nông dân gặp khó khăn trong việc kiểm soát.
Avoid planting knotgrass in your garden as it can spread rapidly.
Tránh trồng rau chân vịt trong vườn của bạn vì nó có thể lan rộng nhanh chóng.
Is knotgrass a major concern for farmers in your region?
Liệu rau chân vịt có phải là một vấn đề lớn đối với nông dân trong khu vực của bạn không?
Knotgrass, từ khoa học là Polygonum aviculare, là một loại cây thuộc họ Rau răm (Polygonaceae). Loài thực vật này thường mọc ở những vùng đất ẩm ướt và có thể nhận diện qua những chồi lá nhỏ hình mũi mác và hoa màu trắng nhỏ. Trong tiếng Anh, "knotgrass" có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "knotweed" - một tên gọi khác - có thể được sử dụng để chỉ các loài tương tự. Knotgrass có ứng dụng trong y học truyền thống và làm thực phẩm cho gia súc.
Từ "knotgrass" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm hai phần: "knot" (điểm nút) và "grass" (cỏ). "Knot" xuất phát từ tiếng Đức cổ "knoto", có nghĩa là điểm nối, trong khi "grass" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "graz", chỉ thực vật sống sườn. Knotgrass (Polygonum aviculare) là loại cỏ thuộc họ đậu, thường xuất hiện trong các khu vực đất hoang. Tên gọi này chỉ rõ đặc tính sinh trưởng của cỏ, thường mọc thành từng đám, như những nút nối liên kết các phần đất lại với nhau.
Knotgrass, hay còn gọi là "Polygonum aviculare", là một loại cây dại thường gặp trong cả ngữ cảnh IELTS và các lĩnh vực liên quan đến sinh thái, nông nghiệp. Trong phần đọc và viết của IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc đoạn văn về thực vật học hoặc phục hồi sinh thái. Trong cuộc sống hàng ngày, knotgrass thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng sinh học, việc kiểm soát thực vật dại hoặc vai trò của nó trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp