Bản dịch của từ Kofta trong tiếng Việt
Kofta
Noun [U/C]
Kofta (Noun)
kˈɔftə
kˈɔftə
Ví dụ
She ordered kofta curry for the social gathering.
Cô ấy đặt món thịt viên kofta cho buổi tụ tập xã hội.
The vegetarian kofta dish was a hit at the potluck.
Món thịt viên kofta chay được yêu thích tại bữa tiệc mang đến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kofta
Không có idiom phù hợp