Bản dịch của từ Kofta trong tiếng Việt
Kofta

Kofta (Noun)
She ordered kofta curry for the social gathering.
Cô ấy đặt món thịt viên kofta cho buổi tụ tập xã hội.
The vegetarian kofta dish was a hit at the potluck.
Món thịt viên kofta chay được yêu thích tại bữa tiệc mang đến.
The chef prepared delicious kofta skewers for the charity event.
Đầu bếp chuẩn bị xiên thịt viên kofta ngon cho sự kiện từ thiện.
Kofta là một món ăn truyền thống phổ biến trong ẩm thực Trung Đông và Nam Á, thường được làm từ thịt xay (như thịt bò, thịt cừu hoặc thịt gà) kết hợp với gia vị và thảo mộc. Món ăn này có thể được nướng, chiên hoặc nấu trong nước sốt. Trong tiếng Anh, "kofta" được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau về phương pháp chế biến và các thành phần gia vị tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "kofta" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "كفتة" (kufta), có nghĩa là "thịt xay". Về nguồn gốc, nó được cho là xuất phát từ tiếng Persian "küfteh", có nghĩa là "nhồi". Lịch sử của kofta có thể được truy nguyên từ các nền văn hóa Trung Đông cổ đại, nơi thực phẩm được chế biến từ thịt băm nhuyễn. Hiện nay, kofta chỉ các món ăn được làm từ thịt xay, thường nướng hoặc chiên, thể hiện sự phát triển ẩm thực đa dạng từ nguồn gốc cổ xưa.
Kofta là một thuật ngữ ít gặp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe, Đọc và Viết, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc văn hóa. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong phần Nói khi thảo luận về các món ăn truyền thống. Trong các ngữ cảnh khác, kofta thường được sử dụng để chỉ một loại thịt viên phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ và Trung Đông, thường được chế biến từ thịt băm, gia vị và thảo mộc.