Bản dịch của từ Koranic trong tiếng Việt
Koranic

Koranic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của kinh qur'an.
Relating to or characteristic of the quran.
The koranic teachings promote peace and understanding among communities globally.
Các giáo lý trong Kinh Quran thúc đẩy hòa bình và hiểu biết giữa các cộng đồng trên toàn cầu.
Koranic principles do not support violence in any social context.
Các nguyên tắc trong Kinh Quran không ủng hộ bạo lực trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.
Are koranic values respected in modern social movements like Black Lives Matter?
Các giá trị trong Kinh Quran có được tôn trọng trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?
Từ "koranic" là tính từ liên quan đến Kinh Qur'an, văn bản thiêng liêng của Hồi giáo. Nó thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh, nội dung hoặc nghiên cứu liên quan đến Kinh Qur'an. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "koranic" với cách phát âm tương tự và nghĩa như nhau. Từ này thể hiện sự tôn kính và liên quan đến truyền thống tôn giáo trong các ngữ cảnh học thuật và tôn giáo.
Từ "koranic" xuất phát từ gốc tiếng Ả Rập "Qur'ān", có nghĩa là "đọc" hoặc "đọc lên". Từ này được chuyển thành tiếng Latin là "coran" trước khi được áp dụng trong tiếng Anh như "Koran" hoặc "Quran". Từ "koranic" dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến Kinh Quran, văn bản thiêng liêng của Hồi giáo. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tôn trọng văn hóa và tôn giáo của người Hồi giáo, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nó trong các nghi lễ và giáo lý.
Từ "koranic" liên quan đến kinh điển Hồi giáo, "Koran" (hoặc Quran). Trong bối cảnh bài kiểm tra IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu nằm trong các chủ đề văn hóa, tôn giáo hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật về tín ngưỡng Hồi giáo, văn hóa tôn giáo hay trong nghiên cứu so sánh các hệ thống tôn giáo khác nhau.