Bản dịch của từ Koranic trong tiếng Việt

Koranic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Koranic (Adjective)

kɔɹˈænɪk
koʊɹˈænɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của kinh qur'an.

Relating to or characteristic of the quran.

Ví dụ

The koranic teachings promote peace and understanding among communities globally.

Các giáo lý trong Kinh Quran thúc đẩy hòa bình và hiểu biết giữa các cộng đồng trên toàn cầu.

Koranic principles do not support violence in any social context.

Các nguyên tắc trong Kinh Quran không ủng hộ bạo lực trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.

Are koranic values respected in modern social movements like Black Lives Matter?

Các giá trị trong Kinh Quran có được tôn trọng trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/koranic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Koranic

Không có idiom phù hợp