Bản dịch của từ Koto trong tiếng Việt

Koto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Koto (Noun)

kˈoʊtoʊ
kˈoʊtoʊ
01

Một cây đàn tam thập lục của nhật dài khoảng 6 feet, với 13 dây được đưa qua những cây cầu nhỏ có thể di chuyển được.

A japanese zither about six feet long with thirteen strings passed over small movable bridges.

Ví dụ

The koto is a beautiful instrument used in Japanese social gatherings.

Koto là một nhạc cụ đẹp được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội Nhật Bản.

Many people do not play the koto at modern social events.

Nhiều người không chơi koto tại các sự kiện xã hội hiện đại.

Is the koto popular in Japanese cultural festivals and social events?

Koto có phổ biến trong các lễ hội văn hóa và sự kiện xã hội Nhật Bản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/koto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Koto

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.