Bản dịch của từ Koto trong tiếng Việt
Koto

Koto (Noun)
The koto is a beautiful instrument used in Japanese social gatherings.
Koto là một nhạc cụ đẹp được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội Nhật Bản.
Many people do not play the koto at modern social events.
Nhiều người không chơi koto tại các sự kiện xã hội hiện đại.
Is the koto popular in Japanese cultural festivals and social events?
Koto có phổ biến trong các lễ hội văn hóa và sự kiện xã hội Nhật Bản không?
Koto (琴) là một loại nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản, được làm từ gỗ và có dây kéo dài từ 13 đến 17 dây. Từ "koto" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, và thường được sử dụng để chỉ nhạc cụ này trong cả tiếng Nhật và các ngôn ngữ khác. Koto được chơi bằng cách gảy các dây, mang lại âm thanh nhẹ nhàng và thanh thoát. Trong bối cảnh âm nhạc truyền thống Nhật Bản, koto đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện văn hóa và nghệ thuật.
Từ "koto" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, chỉ một loại nhạc cụ dây truyền thống, tương tự như đàn guzheng của Trung Quốc. Từ này xuất phát từ chữ Hán "古筝" (cổ chinh). Koto được du nhập vào Nhật Bản từ Trung Quốc vào khoảng thế kỷ 7, đã trở thành biểu tượng văn hóa và nghệ thuật âm nhạc Nhật Bản. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến nhạc cụ, mà còn gợi nhớ về truyền thống và tinh thần nghệ thuật của đất nước.
Từ "koto" không phải là một từ tiếng Anh chính thức và do đó không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh văn hóa, "koto" thường đề cập đến một nhạc cụ truyền thống Nhật Bản, có thể thấy trong các buổi biểu diễn âm nhạc hoặc khi thảo luận về văn hóa Nhật Bản. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày rất hạn chế.