Bản dịch của từ Kudzu trong tiếng Việt

Kudzu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kudzu (Noun)

kˈʌdzu
kˈʌdzu
01

Một loại cây leo đông á phát triển nhanh với hoa màu đỏ tím, được sử dụng làm cây thức ăn gia súc và chống xói mòn.

A quickgrowing east asian climbing plant with reddishpurple flowers used as a fodder crop and for erosion control.

Ví dụ

Kudzu grows rapidly, covering fences in neighborhoods like Atlanta.

Kudzu phát triển nhanh chóng, che phủ hàng rào ở các khu phố như Atlanta.

Kudzu does not harm local plants; it actually helps control erosion.

Kudzu không gây hại cho thực vật địa phương; nó thực sự giúp kiểm soát xói mòn.

Is kudzu a solution for erosion in urban areas like New Orleans?

Kudzu có phải là giải pháp cho xói mòn ở các khu vực đô thị như New Orleans không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kudzu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kudzu

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.