Bản dịch của từ Lab-coat trong tiếng Việt

Lab-coat

Noun [U/C]

Lab-coat (Noun)

lˈæbkoʊt
lˈæbkoʊt
01

Áo khoác trắng của nhà khoa học hoặc bác sĩ trong phòng thí nghiệm

A white coat worn by a scientist or doctor in a laboratory

Ví dụ

She always wears a clean lab-coat during her experiments.

Cô ấy luôn mặc một chiếc áo lab-coat sạch sẽ trong các thí nghiệm của mình.

He forgot to put on his lab-coat before entering the laboratory.

Anh ấy quên mặc chiếc áo lab-coat trước khi vào phòng thí nghiệm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lab-coat

Không có idiom phù hợp