Bản dịch của từ Lab coat trong tiếng Việt
Lab coat

Lab coat (Noun)
She wore a lab coat during the chemistry experiment.
Cô ấy mặc áo choàng lab trong thí nghiệm hóa học.
The scientist's lab coat was stained with colorful chemicals.
Áo choàng lab của nhà khoa học bị vấy bởi hóa chất màu sắc.
Lab coats are mandatory attire in many research institutions.
Áo choàng lab là trang phục bắt buộc ở nhiều cơ sở nghiên cứu.
Áo khoác phòng thí nghiệm, hay còn gọi là lab coat, là một loại trang phục bảo hộ, thường được sử dụng trong môi trường khoa học để bảo vệ cơ thể người mặc khỏi chất độc hại, vi khuẩn và các tác nhân hóa học. Từ "lab coat" được sử dụng phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ, trong khi "laboratory coat" thường thấy trong tiếng Anh Anh. Hai phiên bản này có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và tần suất xuất hiện, nhưng ý nghĩa tổng thể vẫn giữ nguyên.
Từ "lab coat" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh chỉ áo khoác được mặc trong phòng thí nghiệm. "Lab" là viết tắt của "laboratory", có nguồn gốc từ tiếng Latin "laboratorium", mang nghĩa là nơi làm việc hoặc thử nghiệm. Trong khi đó, "coat" bắt nguồn từ tiếng Latin "cappa", chỉ áo choàng hoặc áo khoác. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quan trọng của áo khoác trong việc bảo vệ người mặc và giữ gìn sự vệ sinh trong môi trường khoa học, khẳng định tính chuyên nghiệp và an toàn trong nghiên cứu.
"Lab coat" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp liên quan đến khoa học, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận thảo luận về môi trường phòng thí nghiệm hoặc các lĩnh vực nghiên cứu. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng "lab coat" để mô tả trang phục cần thiết cho công việc trong lĩnh vực khoa học. Thuật ngữ này khẳng định vai trò quan trọng của trang phục bảo hộ trong môi trường làm việc an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp