Bản dịch của từ Lab coat trong tiếng Việt

Lab coat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lab coat(Noun)

lˈæbkˌoʊt
lˈæbkˌoʊt
01

Áo khoác trắng được nhân viên phòng thí nghiệm mặc để bảo vệ quần áo ban ngày khỏi bị hư hỏng do đổ đổ, v.v.

A white coat worn by laboratory workers to protect day clothes from damage by spillage etc.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh