Bản dịch của từ Labouring trong tiếng Việt
Labouring

Labouring (Verb)
Di chuyển chậm và khó khăn.
Move slowly and with difficulty.
The workers are labouring in the hot sun every day.
Công nhân đang lao động dưới ánh nắng nóng mỗi ngày.
They are not labouring efficiently in the crowded market.
Họ không lao động hiệu quả trong chợ đông đúc.
Are the volunteers labouring at the community center this weekend?
Các tình nguyện viên có đang lao động tại trung tâm cộng đồng cuối tuần này không?
She was labouring through the essay, trying to finish on time.
Cô ấy đang làm chậm qua bài luận, cố gắng kết thúc đúng giờ.
He was not labouring over his speaking practice, which affected his score.
Anh ấy không làm chậm qua bài tập nói, điều này ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy.
Dạng động từ của Labouring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Labour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laboured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laboured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Labours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Labouring |
Labouring (Idiom)
Labour the point: lặp lại hoặc tin vào điều gì đó một cách không cần thiết.
Labour the point repeat or belabor something unnecessarily.
Many politicians are labouring the point during social debates on poverty.
Nhiều chính trị gia đang nhấn mạnh vấn đề trong các cuộc tranh luận xã hội về nghèo đói.
They are not labouring the point about climate change in their speeches.
Họ không nhấn mạnh vấn đề về biến đổi khí hậu trong các bài phát biểu.
Are speakers labouring the point during discussions about social justice?
Có phải các diễn giả đang nhấn mạnh vấn đề trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Stop labouring the point and move on to the next topic.
Đừng làm đi làm lại vấn đề và chuyển sang chủ đề tiếp theo.
It's important not to labour the details too much in IELTS.
Quan trọng là không nên làm đi làm lại chi tiết quá nhiều trong IELTS.
Họ từ
Từ "labouring" (Mỹ: "laboring") được dùng để chỉ hành động làm việc vất vả, thường liên quan đến việc lao động chân tay. Trong tiếng Anh Anh, "labouring" thường mang nghĩa về công việc nặng nhọc, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "laboring" với nghĩa tương tự nhưng đôi khi gắn liền với những khái niệm chính trị và xã hội như lao động công nghiệp. Cả hai từ đều thể hiện sự nỗ lực và cống hiến, nhưng cách viết và ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt nhất định.
Từ "labouring" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laborare", nghĩa là "lao động" hoặc "làm việc". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "laborer", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Trong lịch sử, khái niệm lao động không chỉ đề cập đến công việc thể xác mà còn bao hàm cả nỗ lực tinh thần. Ngày nay, "labouring" thường được sử dụng để chỉ những công việc nặng nhọc, thể hiện sự chịu đựng và nỗ lực của con người trong quá trình tạo ra giá trị.
Từ "labouring" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các chủ đề liên quan đến công việc, kinh tế hoặc xã hội. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những nỗ lực hoặc quá trình làm việc vất vả. Ngoài IELTS, "labouring" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lao động nặng nhọc, nghề nghiệp, và các cuộc thảo luận về quyền lợi của người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



