Bản dịch của từ Labrador trong tiếng Việt

Labrador

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labrador(Noun)

lˈæbrədˌɔː
ˈɫæbrəˌdɔr
01

Một người chăm sóc hoặc huấn luyện chó Labrador.

A person who takes care of or trains Labradors

Ví dụ
02

Một con chó giống Labrador

A dog of the Labrador breed

Ví dụ
03

Một giống chó săn lớn, vững chắc với bộ lông ngắn dày, có nguồn gốc từ Newfoundland.

A breed of large solidly built retriever with a short thick coat originated in Newfoundland

Ví dụ