Bản dịch của từ Labrador trong tiếng Việt

Labrador

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labrador (Noun)

01

Một chú chó tha mồi labrador.

A labrador retriever.

Ví dụ

Labradors are friendly and loyal companions for families with children.

Labradors là những người bạn thân thiện và trung thành cho gia đình có trẻ em.

Not all Labradors are good swimmers, some may be afraid of water.

Không phải tất cả các Labrador đều biết bơi tốt, một số có thể sợ nước.

Are Labradors commonly chosen as therapy dogs in social service programs?

Labradors thường được chọn làm chó trị liệu trong các chương trình xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labrador/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labrador

Không có idiom phù hợp