Bản dịch của từ Labrador trong tiếng Việt
Labrador

Labrador (Noun)
Một chú chó tha mồi labrador.
A labrador retriever.
Labradors are friendly and loyal companions for families with children.
Labradors là những người bạn thân thiện và trung thành cho gia đình có trẻ em.
Not all Labradors are good swimmers, some may be afraid of water.
Không phải tất cả các Labrador đều biết bơi tốt, một số có thể sợ nước.
Are Labradors commonly chosen as therapy dogs in social service programs?
Labradors thường được chọn làm chó trị liệu trong các chương trình xã hội?
Labrador (hoặc Labrador Retriever) là một giống chó nổi tiếng, có nguồn gốc từ Newfoundland, Canada. Chúng được nuôi dưỡng chủ yếu để trợ giúp trong các công việc như săn bắn và thu hồi vật phẩm. Labradors thường được biết đến với tính cách hiền lành, thông minh và dễ huấn luyện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách phát âm.
Từ "labrador" có nguồn gốc từ tiếng Latin "labradus", có nghĩa là "người làm việc" hoặc "người lao động". Từ này được sử dụng để chỉ giống chó Labrador Retriever, một giống chó đã được phát triển tại Newfoundland, Canada, với vai trò là chó trợ giúp cho ngư dân. Sự kết hợp giữa khả năng làm việc và tính cách thân thiện của giống chó này đã dẫn đến việc chúng trở thành những người bạn đồng hành phổ biến trong gia đình và cộng đồng.
Từ "labrador" thường xuyên xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về thú cưng, động vật hay các chủ đề liên quan đến gia đình và sở thích. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các phần nghe và đọc thường không cao, chủ yếu do nội dung thiên về thông tin chung hơn là thông tin cụ thể về giống chó. Trong các ngữ cảnh khác, "labrador" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về các giống chó được nuôi làm thú cưng, trong các bài viết chuyên ngành về động vật hoặc tại các tổ chức liên quan đến bảo vệ động vật.