Bản dịch của từ Labret trong tiếng Việt
Labret

Labret (Noun)
Maria wore a beautiful labret during the cultural festival last year.
Maria đã đeo một chiếc labret đẹp trong lễ hội văn hóa năm ngoái.
Many people do not understand the significance of a labret in society.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của chiếc labret trong xã hội.
Is a labret common in traditional ceremonies among indigenous cultures?
Chiếc labret có phổ biến trong các nghi lễ truyền thống của các nền văn hóa bản địa không?
Labret là một thuật ngữ chỉ một loại trang sức được đeo ở môi, thường được gắn vào một lỗ xỏ ở vị trí dưới môi. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "labrum" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "môi". Trong tiếng Anh, labret không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, nghiên cứu về các loại trang sức và văn hóa xỏ lỗ có thể khác nhau tùy vào vùng miền. Labret thường được xem như một biểu tượng văn hóa trong nhiều cộng đồng, đặc biệt là trong các nền văn hóa bản địa.
Từ "labret" bắt nguồn từ tiếng Latinh "labrum", có nghĩa là "môi". Từ này được sử dụng để chỉ một loại trang sức gắn vào môi hoặc vùng quanh môi, thường thấy trong các nền văn hóa bản địa. Labret không chỉ mang ý nghĩa thẩm mỹ mà còn thể hiện bản sắc văn hóa và tín ngưỡng của các nhóm người. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển mình trong quan niệm về cái đẹp và bản sắc cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "labret" không thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù của nó. Từ này có nguồn gốc từ văn hóa tộc người, chỉ một loại trang sức đeo trên môi. Trong các bối cảnh khác, "labret" thường được sử dụng trong nghiên cứu nhân học, nghệ thuật xăm mình và trang sức. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến thảo luận về văn hóa và phong tục tập quán của các dân tộc bản địa.