Bản dịch của từ Labret trong tiếng Việt

Labret

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labret (Noun)

lˈeɪbɹɛt
lˈeɪbɹɛt
01

Một vật thể như một mảnh vỏ, xương hoặc đá nhỏ được nhét vào môi như một vật trang trí trong một số nền văn hóa.

An object such as a small piece of shell bone or stone inserted into the lip as an ornament in some cultures.

Ví dụ

Maria wore a beautiful labret during the cultural festival last year.

Maria đã đeo một chiếc labret đẹp trong lễ hội văn hóa năm ngoái.

Many people do not understand the significance of a labret in society.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của chiếc labret trong xã hội.

Is a labret common in traditional ceremonies among indigenous cultures?

Chiếc labret có phổ biến trong các nghi lễ truyền thống của các nền văn hóa bản địa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labret

Không có idiom phù hợp