Bản dịch của từ Labrid trong tiếng Việt

Labrid

AdjectiveNoun [U/C]

Labrid (Adjective)

lˈeibɹɪd
lˈeibɹɪd
01

Thuộc hoặc liên quan đến họ cá labridae; chỉ định một loài cá của gia đình này.

Of or relating to the family labridae of fishes; designating a fish of this family.

Ví dụ

The labrid fish exhibit colorful patterns to attract mates.

Cá labrid thể hiện mẫu hoa văn sặc màu để thu hút bạn đồng hành.

Labrid species are known for their unique mating rituals in groups.

Các loài cá labrid nổi tiếng với nghi lễ sinh sản độc đáo trong nhóm.

Labrid (Noun)

lˈeibɹɪd
lˈeibɹɪd
01

Một loài cá thuộc họ labridae lớn, bao gồm cá bàng bàng và các loài cá biển liên quan, nhiều loài trong số đó có kích thước nhỏ và có màu sắc rực rỡ.

A fish of the large family labridae, which comprises the wrasses and related marine fishes, many of which are small and brightly coloured.

Ví dụ

Labrids are colorful marine fish found in coral reefs worldwide.

Labrids là cá biển nhiều màu sắc được tìm thấy trong rạn san hô trên toàn thế giới.

The labrid population in the Pacific Ocean is diverse and vibrant.

Dân số labrid ở Đại Tây Dương đa dạng và sống động.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labrid

Không có idiom phù hợp