Bản dịch của từ Labrid trong tiếng Việt
Labrid
AdjectiveNoun [U/C]
Labrid (Adjective)
lˈeibɹɪd
lˈeibɹɪd
Ví dụ
The labrid fish exhibit colorful patterns to attract mates.
Cá labrid thể hiện mẫu hoa văn sặc màu để thu hút bạn đồng hành.
Labrid species are known for their unique mating rituals in groups.
Các loài cá labrid nổi tiếng với nghi lễ sinh sản độc đáo trong nhóm.
Labrid (Noun)
lˈeibɹɪd
lˈeibɹɪd
Ví dụ
Labrids are colorful marine fish found in coral reefs worldwide.
Labrids là cá biển nhiều màu sắc được tìm thấy trong rạn san hô trên toàn thế giới.
The labrid population in the Pacific Ocean is diverse and vibrant.
Dân số labrid ở Đại Tây Dương đa dạng và sống động.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Labrid
Không có idiom phù hợp