Bản dịch của từ Laced trong tiếng Việt

Laced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laced (Adjective)

01

Được trang trí bằng ren (vải mỏng).

Adorned with lace delicate fabric.

Ví dụ

Her dress was laced with beautiful patterns for the wedding.

Chiếc váy của cô ấy được trang trí bằng những họa tiết đẹp cho đám cưới.

The invitation was not laced with fancy designs.

Lời mời không được trang trí bằng những thiết kế cầu kỳ.

Was the tablecloth laced with lace for the party?

Bàn trải có được trang trí bằng ren cho bữa tiệc không?

02

Buộc chặt bằng ren hoặc dây buộc (dây nhẹ).

Fastened with lace or laces light cordage.

Ví dụ

Her laced shoes were perfect for the social event last Saturday.

Đôi giày buộc dây của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not wear laced sneakers to the formal gathering.

Anh ấy không đi giày thể thao buộc dây đến buổi gặp mặt trang trọng.

Are your laced boots comfortable for the community meeting tomorrow?

Đôi ủng buộc dây của bạn có thoải mái cho cuộc họp cộng đồng ngày mai không?

03

Cố ý làm nhiễm độc thứ gì đó, đặc biệt là ma túy.

Intentionally tainted with something especially a drug.

Ví dụ

The police found laced candies at the party last Saturday.

Cảnh sát đã tìm thấy kẹo bị tẩm thuốc tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

Many students do not consume laced drinks at social events.

Nhiều sinh viên không tiêu thụ đồ uống bị tẩm thuốc tại các sự kiện xã hội.

Are laced foods common in high school parties?

Có phải thực phẩm bị tẩm thuốc là phổ biến trong các bữa tiệc trường trung học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laced

Không có idiom phù hợp