Bản dịch của từ Laced trong tiếng Việt
Laced
Laced (Adjective)
Her dress was laced with beautiful patterns for the wedding.
Chiếc váy của cô ấy được trang trí bằng những họa tiết đẹp cho đám cưới.
The invitation was not laced with fancy designs.
Lời mời không được trang trí bằng những thiết kế cầu kỳ.
Was the tablecloth laced with lace for the party?
Bàn trải có được trang trí bằng ren cho bữa tiệc không?
Her laced shoes were perfect for the social event last Saturday.
Đôi giày buộc dây của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not wear laced sneakers to the formal gathering.
Anh ấy không đi giày thể thao buộc dây đến buổi gặp mặt trang trọng.
Are your laced boots comfortable for the community meeting tomorrow?
Đôi ủng buộc dây của bạn có thoải mái cho cuộc họp cộng đồng ngày mai không?
Cố ý làm nhiễm độc thứ gì đó, đặc biệt là ma túy.
Intentionally tainted with something especially a drug.
The police found laced candies at the party last Saturday.
Cảnh sát đã tìm thấy kẹo bị tẩm thuốc tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
Many students do not consume laced drinks at social events.
Nhiều sinh viên không tiêu thụ đồ uống bị tẩm thuốc tại các sự kiện xã hội.
Are laced foods common in high school parties?
Có phải thực phẩm bị tẩm thuốc là phổ biến trong các bữa tiệc trường trung học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp