Bản dịch của từ Laced trong tiếng Việt
Laced

Laced (Adjective)
Her dress was laced with beautiful patterns for the wedding.
Chiếc váy của cô ấy được trang trí bằng những họa tiết đẹp cho đám cưới.
The invitation was not laced with fancy designs.
Lời mời không được trang trí bằng những thiết kế cầu kỳ.
Was the tablecloth laced with lace for the party?
Bàn trải có được trang trí bằng ren cho bữa tiệc không?
Her laced shoes were perfect for the social event last Saturday.
Đôi giày buộc dây của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not wear laced sneakers to the formal gathering.
Anh ấy không đi giày thể thao buộc dây đến buổi gặp mặt trang trọng.
Are your laced boots comfortable for the community meeting tomorrow?
Đôi ủng buộc dây của bạn có thoải mái cho cuộc họp cộng đồng ngày mai không?
Cố ý làm nhiễm độc thứ gì đó, đặc biệt là ma túy.
Intentionally tainted with something especially a drug.
The police found laced candies at the party last Saturday.
Cảnh sát đã tìm thấy kẹo bị tẩm thuốc tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
Many students do not consume laced drinks at social events.
Nhiều sinh viên không tiêu thụ đồ uống bị tẩm thuốc tại các sự kiện xã hội.
Are laced foods common in high school parties?
Có phải thực phẩm bị tẩm thuốc là phổ biến trong các bữa tiệc trường trung học không?
Họ từ
Từ "laced" xuất phát từ động từ "lace", có nghĩa là "buộc" hoặc "trang trí bằng dây". Trong ngữ cảnh, "laced" thường chỉ việc các vật liệu được gắn hoặc buộc với nhau bằng dây hoặc chất liệu liên kết khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể gợi ý về việc trang trí hoặc trang phục, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ về các thiết kế hoặc sản phẩm cụ thể hơn.
Từ "laced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "laceare", mang nghĩa là "buộc, thắt". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa từ hành động thắt dây đến việc tạo ra các kiểu thiết kế phức tạp hoặc hình thức trang trí. Ngày nay, "laced" thường được sử dụng để chỉ các vật phẩm có dây thắt hoặc có cách trang trí đặc biệt, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và chức năng trong thiết kế.
Từ "laced" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi hướng tới ngữ cảnh mô tả hoặc kể chuyện. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được dùng trong các bài viết liên quan đến thời trang hoặc y học. Trong các bối cảnh khác, "laced" thường được sử dụng để chỉ việc kết hợp một thứ gì đó với một chất khác, như "laced with embellishments" hay "laced with dangers", làm nổi bật sự tương tác hoặc tác động qua lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp