Bản dịch của từ Laces trong tiếng Việt
Laces

Laces (Noun)
Số nhiều của ren.
Plural of lace.
Her black laces matched her leather boots perfectly.
Dây giày đen của cô ấy khớp hoàn hảo với đôi ủng da của cô ấy.
He couldn't tie his laces quickly, so he missed the bus.
Anh ấy không thể buộc dây giày nhanh chóng, vì vậy anh ấy bị lỡ xe buýt.
Do you prefer colorful laces or plain ones for your sneakers?
Bạn thích dây giày màu sắc hay dây giày trơn cho đôi giày thể thao của bạn?
Dạng danh từ của Laces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lace | Laces |
Họ từ
Từ "laces" là danh từ số nhiều của từ "lace", biểu thị dây hoặc sợi mảnh dùng để buộc hoặc trang trí, thường thấy trên giày dép, trang phục, và đồ vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "laces" thường tương đồng với "laces" trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, người Mỹ có thể sử dụng từ "shoelaces" để chỉ rõ hơn về dây buộc giày. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai vùng không đáng kể, nhưng có thể thấy trong ngữ điệu và từ vựng đặc trưng.
Từ "laces" xuất phát từ tiếng Latin "lacere", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Hình thức này thể hiện chức năng của dây buộc trong việc giữ chặt hoặc cố định các vật thể. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các loại dây được sử dụng để điều chỉnh độ chặt của trang phục, đặc biệt là giày dép. Hiện nay, "laces" không chỉ đề cập đến sản phẩm vật lý mà còn mang theo ý nghĩa văn hóa, thể hiện phong cách và sự cá nhân hóa trong thời trang.
Từ "laces" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến trang phục và giày dép. Ngoài ra, từ "laces" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, khi người chơi cần buộc dây giày, hoặc trong thủ công mỹ nghệ khi thảo luận về các loại vật liệu buộc.