Bản dịch của từ Laces trong tiếng Việt
Laces
Noun [U/C]
Laces (Noun)
lˈeɪsɪz
lˈeɪsɪz
01
Số nhiều của ren.
Plural of lace.
Ví dụ
Her black laces matched her leather boots perfectly.
Dây giày đen của cô ấy khớp hoàn hảo với đôi ủng da của cô ấy.
He couldn't tie his laces quickly, so he missed the bus.
Anh ấy không thể buộc dây giày nhanh chóng, vì vậy anh ấy bị lỡ xe buýt.
Do you prefer colorful laces or plain ones for your sneakers?
Bạn thích dây giày màu sắc hay dây giày trơn cho đôi giày thể thao của bạn?
Dạng danh từ của Laces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lace | Laces |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Laces
Không có idiom phù hợp