Bản dịch của từ Lacklustre trong tiếng Việt

Lacklustre

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacklustre (Adjective)

lˈæklʌstəɹ
lˈæklʌstəɹ
01

Thiếu sức sống, sức mạnh hoặc niềm tin; tẻ nhạt hoặc không có cảm hứng.

Lacking in vitality force or conviction uninspired or uninspiring.

Ví dụ

The lacklustre speech failed to engage the audience during the debate.

Bài phát biểu thiếu sức sống không thu hút được khán giả trong cuộc tranh luận.

Her lacklustre performance in the social event disappointed everyone present.

Màn trình diễn thiếu sức sống của cô ấy trong sự kiện xã hội khiến mọi người thất vọng.

Was the lacklustre response from the community expected after the announcement?

Phản ứng thiếu sức sống từ cộng đồng có phải là điều đã được mong đợi sau thông báo không?

02

(của tóc hoặc mắt) không sáng; đần độn.

Of the hair or the eyes not shining dull.

Ví dụ

Her lacklustre eyes showed her disinterest in the social event.

Đôi mắt không sáng của cô ấy cho thấy sự thiếu quan tâm đến sự kiện xã hội.

The lacklustre performance failed to engage the audience at the meeting.

Buổi biểu diễn không ấn tượng đã không thu hút được khán giả trong cuộc họp.

Why do some people have such lacklustre social interactions?

Tại sao một số người lại có những tương tác xã hội không nổi bật như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lacklustre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacklustre

Không có idiom phù hợp