Bản dịch của từ Lacklustre trong tiếng Việt
Lacklustre

Lacklustre (Adjective)
Thiếu sức sống, sức mạnh hoặc niềm tin; tẻ nhạt hoặc không có cảm hứng.
Lacking in vitality force or conviction uninspired or uninspiring.
The lacklustre speech failed to engage the audience during the debate.
Bài phát biểu thiếu sức sống không thu hút được khán giả trong cuộc tranh luận.
Her lacklustre performance in the social event disappointed everyone present.
Màn trình diễn thiếu sức sống của cô ấy trong sự kiện xã hội khiến mọi người thất vọng.
Was the lacklustre response from the community expected after the announcement?
Phản ứng thiếu sức sống từ cộng đồng có phải là điều đã được mong đợi sau thông báo không?
Her lacklustre eyes showed her disinterest in the social event.
Đôi mắt không sáng của cô ấy cho thấy sự thiếu quan tâm đến sự kiện xã hội.
The lacklustre performance failed to engage the audience at the meeting.
Buổi biểu diễn không ấn tượng đã không thu hút được khán giả trong cuộc họp.
Why do some people have such lacklustre social interactions?
Tại sao một số người lại có những tương tác xã hội không nổi bật như vậy?
"Từ 'lacklustre' (hoặc 'lackluster' trong tiếng Mỹ) được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu sức sống, năng lượng hoặc nét hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh, 'lacklustre' mang sắc thái hơi cổ điển hơn và thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, trong khi 'lackluster' trong tiếng Anh Mỹ có vẻ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai phiên bản đều chỉ sự tẻ nhạt, nhưng 'lackluster' có thể thường được dùng hơn trong các bối cảnh không chính thức".
Từ "lacklustre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lūstrāre", mang nghĩa là "soi sáng" hay "chiếu sáng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "lacklustre", có nghĩa là "thiếu sự bóng bẩy" hoặc "mờ nhạt". Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh sự thiếu năng lượng, sự tươi sáng trong cả sắc thái vật lý và tinh thần. Ngày nay, "lacklustre" được sử dụng để chỉ sự thiếu sức sống hoặc sự hấp dẫn trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "lacklustre" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi ngữ điệu và cách biểu đạt cảm xúc thường nổi bật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong bối cảnh đánh giá một sản phẩm, bài luận hoặc trình bày nghệ thuật. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả sự thiếu sức sống hoặc sự kém hấp dẫn trong nhiều lĩnh vực như văn học, điện ảnh và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp