Bản dịch của từ Lactate trong tiếng Việt

Lactate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lactate (Noun)

lˈækteit
lˈækteit
01

Muối hoặc este của axit lactic.

A salt or ester of lactic acid.

Ví dụ

Lactate is found in many sports drinks for energy recovery.

Lactate có trong nhiều loại đồ uống thể thao để phục hồi năng lượng.

Many people do not understand how lactate helps athletes' performance.

Nhiều người không hiểu lactate giúp cải thiện hiệu suất của vận động viên.

Is lactate beneficial for endurance during long-distance running events?

Lactate có lợi cho sức bền trong các sự kiện chạy đường dài không?

Lactate (Verb)

lˈækteit
lˈækteit
01

(của động vật có vú cái) tiết sữa.

(of a female mammal) secrete milk.

Ví dụ

Cows lactate to provide milk for farmers and consumers worldwide.

Bò vắt sữa để cung cấp sữa cho nông dân và người tiêu dùng toàn cầu.

She does not lactate until after she gives birth to her calf.

Cô ấy không vắt sữa cho đến khi sinh con bê.

Do goats lactate throughout the year or only during specific seasons?

Có phải dê vắt sữa quanh năm hay chỉ trong mùa cụ thể?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lactate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactate

Không có idiom phù hợp