Bản dịch của từ Lactate trong tiếng Việt
Lactate

Lactate (Noun)
Lactate is found in many sports drinks for energy recovery.
Lactate có trong nhiều loại đồ uống thể thao để phục hồi năng lượng.
Many people do not understand how lactate helps athletes' performance.
Nhiều người không hiểu lactate giúp cải thiện hiệu suất của vận động viên.
Is lactate beneficial for endurance during long-distance running events?
Lactate có lợi cho sức bền trong các sự kiện chạy đường dài không?
Lactate (Verb)
Cows lactate to provide milk for farmers and consumers worldwide.
Bò vắt sữa để cung cấp sữa cho nông dân và người tiêu dùng toàn cầu.
She does not lactate until after she gives birth to her calf.
Cô ấy không vắt sữa cho đến khi sinh con bê.
Do goats lactate throughout the year or only during specific seasons?
Có phải dê vắt sữa quanh năm hay chỉ trong mùa cụ thể?
Họ từ
"Lactate" là một dư lượng axit lactic được sản xuất trong quá trình chuyển hóa carbohydrate khi oxy có hạn, thường diễn ra trong cơ bắp khi vận động cường độ cao. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "lactatus", có nghĩa là "sữa". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lactate" vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, thường là /ˈlækteɪt/ ở Mỹ và /ˈlæk.teɪt/ ở Anh. Việc sử dụng trong ngữ cảnh y tế và thể thao rất phổ biến, liên quan đến sức khỏe và hiệu suất.
Từ "lactate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lactatus", được hình thành từ "lac", nghĩa là "sữa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ quá trình sản xuất axit lactic trong cơ thể, đặc biệt trong các cơ bắp khi缺氧. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc "lactate" không chỉ đề cập đến môi trường sữa mà còn phản ánh quá trình sinh hóa học liên quan đến sản xuất năng lượng trong cơ thể.
Từ "lactate" xuất hiện với tần suất nhất định trong bối cảnh các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên và sức khỏe. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể, đặc biệt là trong thể thao và dinh dưỡng, hoặc trong nghiên cứu y học liên quan đến axit lactic. Sự hiểu biết về thuật ngữ này có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt chính xác các khía cạnh sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp