Bản dịch của từ Lactogen trong tiếng Việt
Lactogen
Lactogen (Noun)
Lactogen is essential for mothers who want to breastfeed successfully.
Lactogen rất cần thiết cho các bà mẹ muốn cho con bú thành công.
Many women do not produce enough lactogen during pregnancy.
Nhiều phụ nữ không sản xuất đủ lactogen trong thời kỳ mang thai.
Is lactogen important for increasing milk supply in new mothers?
Lactogen có quan trọng để tăng cường nguồn sữa cho các bà mẹ mới không?
Lactogen (Noun Uncountable)
Một loại thực phẩm thương mại dành cho trẻ em làm từ sữa gầy có bổ sung thêm vitamin, khoáng chất và đường.
A commercial baby food based on skimmed milk to which vitamins minerals and sugar have been added.
Lactogen is popular among parents for its nutritional benefits for infants.
Lactogen rất phổ biến trong số các bậc phụ huynh vì lợi ích dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
Many parents do not trust lactogen due to recent health concerns.
Nhiều bậc phụ huynh không tin tưởng vào lactogen vì những lo ngại về sức khỏe gần đây.
Is lactogen the best option for infants with dietary restrictions?
Lactogen có phải là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh có hạn chế về chế độ ăn uống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp