Bản dịch của từ Lactogen trong tiếng Việt

Lactogen

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lactogen (Noun)

lˈæktədʒɪn
lˈæktədʒɪn
01

Chất kích thích tiết sữa.

A substance promoting the secretion of milk.

Ví dụ

Lactogen is essential for mothers who want to breastfeed successfully.

Lactogen rất cần thiết cho các bà mẹ muốn cho con bú thành công.

Many women do not produce enough lactogen during pregnancy.

Nhiều phụ nữ không sản xuất đủ lactogen trong thời kỳ mang thai.

Is lactogen important for increasing milk supply in new mothers?

Lactogen có quan trọng để tăng cường nguồn sữa cho các bà mẹ mới không?

Lactogen (Noun Uncountable)

lˈæktədʒɪn
lˈæktədʒɪn
01

Một loại thực phẩm thương mại dành cho trẻ em làm từ sữa gầy có bổ sung thêm vitamin, khoáng chất và đường.

A commercial baby food based on skimmed milk to which vitamins minerals and sugar have been added.

Ví dụ

Lactogen is popular among parents for its nutritional benefits for infants.

Lactogen rất phổ biến trong số các bậc phụ huynh vì lợi ích dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.

Many parents do not trust lactogen due to recent health concerns.

Nhiều bậc phụ huynh không tin tưởng vào lactogen vì những lo ngại về sức khỏe gần đây.

Is lactogen the best option for infants with dietary restrictions?

Lactogen có phải là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh có hạn chế về chế độ ăn uống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lactogen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactogen

Không có idiom phù hợp