Bản dịch của từ Lactogen trong tiếng Việt
Lactogen

Lactogen (Noun)
Lactogen is essential for mothers who want to breastfeed successfully.
Lactogen rất cần thiết cho các bà mẹ muốn cho con bú thành công.
Many women do not produce enough lactogen during pregnancy.
Nhiều phụ nữ không sản xuất đủ lactogen trong thời kỳ mang thai.
Is lactogen important for increasing milk supply in new mothers?
Lactogen có quan trọng để tăng cường nguồn sữa cho các bà mẹ mới không?
Lactogen (Noun Uncountable)
Một loại thực phẩm thương mại dành cho trẻ em làm từ sữa gầy có bổ sung thêm vitamin, khoáng chất và đường.
A commercial baby food based on skimmed milk to which vitamins minerals and sugar have been added.
Lactogen is popular among parents for its nutritional benefits for infants.
Lactogen rất phổ biến trong số các bậc phụ huynh vì lợi ích dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
Many parents do not trust lactogen due to recent health concerns.
Nhiều bậc phụ huynh không tin tưởng vào lactogen vì những lo ngại về sức khỏe gần đây.
Is lactogen the best option for infants with dietary restrictions?
Lactogen có phải là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh có hạn chế về chế độ ăn uống không?
Lactogen là từ chỉ một loại sữa công thức dành cho trẻ em, thường được sử dụng như một nguồn dinh dưỡng thay thế cho sữa mẹ. Từ này có nguồn gốc từ chữ “lacto” chỉ sữa và “-gen” chỉ sự tạo ra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm và viết, nhưng ở Mỹ, Lactogen có thể thường được gọi một cách phổ biến là "infant formula". Việc sử dụng đúng thuật ngữ này có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực dinh dưỡng trẻ em cũng như trong y tế.
Từ "lactogen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "lact-", từ "lac, lactis" nghĩa là sữa. Phần "gen" đến từ "genus", có nghĩa là tạo ra hoặc sinh ra. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ các chất kích thích sản xuất sữa, thường liên quan đến hormone hoặc các yếu tố sinh học khác. Sự kết hợp giữa các phần này phản ánh chính xác chức năng của lactogen trong việc thúc đẩy sự phát triển và tiết sữa trong các loài động vật có vú.
Từ "lactogen" là một thuật ngữ ít gặp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu thuộc lĩnh vực sinh học và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, "lactogen" thường được sử dụng để chỉ các hormone hoặc yếu tố kích thích sản xuất sữa, thường xuất hiện trong các nghiên cứu về y học, dinh dưỡng trẻ em, và sự phát triển của động vật, đặc biệt là liên quan đến sữa mẹ và công thức dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp