Bản dịch của từ Lagger trong tiếng Việt
Lagger

Lagger (Noun)
John is a lagger when it comes to completing his essays.
John là một người chậm chạp khi viết bài luận của mình.
Sheila is not a lagger in preparing for the IELTS exam.
Sheila không phải là người chậm chạp trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Is Mark a lagger in submitting his writing assignments?
Mark có phải là người chậm chạp khi nộp bài viết của mình không?
Lagger (Verb)
Không theo kịp người khác hoặc những người khác trong phong trào hoặc phát triển.
Fail to keep up with another or others in movement or development.
She always lags behind in group discussions.
Cô ấy luôn tụt lại trong các cuộc thảo luận nhóm.
He never lags in completing his writing tasks on time.
Anh ấy không bao giờ tụt lại trong việc hoàn thành nhiệm vụ viết của mình đúng hạn.
Do you think students who lag in writing can improve?
Bạn có nghĩ rằng học sinh tụt lại trong viết có thể cải thiện không?
Họ từ
Từ "lagger" thường được sử dụng để chỉ một người chậm chạp hoặc không bắt kịp tiến độ trong một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong văn cảnh công nghệ thông tin, "lagger" có thể ám chỉ người dùng gặp khó khăn với tốc độ mạng hoặc phần mềm. Trong văn nói và văn viết, "lagger" thường mang tính chất không chính thức và có thể bị xem là mang tính tiêu cực.
Từ "lagger" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lag", có nghĩa là chậm trễ hoặc tụt lại phía sau. Từ này đến từ tiếng Scandinavi, cụ thể là "lagga", có nghĩa là "để kéo hoặc cản trở". "Lagger" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao và công nghệ để chỉ những người không theo kịp tốc độ hoặc tiến độ. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh đặc tính chậm chạp và tụt lại.
Từ "lagger" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này thường ít gặp, chủ yếu liên quan đến khái niệm công nghệ và lập trình - chỉ những người hoặc thiết bị hoạt động chậm hơn so với tiêu chuẩn. Trong các ngữ cảnh khác, "lagger" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức không theo kịp xu hướng hoặc tiến độ của nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp