Bản dịch của từ Lamented trong tiếng Việt
Lamented

Lamented (Adjective)
Bày tỏ nỗi buồn hoặc hối tiếc.
Expressing sorrow or regret.
The community lamented the loss of the local library last year.
Cộng đồng đã tiếc thương sự mất mát của thư viện địa phương năm ngoái.
They did not lament the closure of the factory in their town.
Họ không tiếc thương việc đóng cửa nhà máy trong thị trấn của họ.
Did the citizens lament the changes in social welfare programs?
Công dân có tiếc thương những thay đổi trong các chương trình phúc lợi xã hội không?
Lamented (Verb)
Thương tiếc hoặc đau buồn vì.
Mourned or grieved for.
The community lamented the loss of the local park last year.
Cộng đồng đã thương tiếc sự mất mát của công viên địa phương năm ngoái.
They did not lament the changes in social media trends.
Họ không thương tiếc những thay đổi trong xu hướng mạng xã hội.
Did the students lament the cancellation of the social event?
Các sinh viên có thương tiếc việc hủy bỏ sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Lamented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lament |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lamented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lamented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lamenting |
Họ từ
Từ "lamented" là dạng quá khứ của động từ "lament", mang nghĩa là than khóc, thương tiếc hay bày tỏ sự đau buồn về một sự mất mát. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng nhằm diễn tả sự tiếc nuối sâu sắc hoặc sự đau khổ trước cái chết hoặc sự thất bại. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, ảnh hưởng bởi ngữ điệu và âm sắc địa phương.
Từ "lamented" có nguồn gốc từ động từ Latin "lamentari", có nghĩa là "than khóc" hoặc "buồn rầu". Từ này được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "lamenter". Trong lịch sử, "lamented" thường được sử dụng để chỉ tình trạng buồn bã hoặc kêu gọi nhớ về một người đã mất. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên sự đau khổ và tiếc nuối, thường dùng trong ngữ cảnh văn học để tôn vinh những cá nhân đã qua đời.
Từ "lamented" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc buồn bã hoặc tiếc nuối. Trong bối cảnh IELTS, từ này được sử dụng để thảo luận về chủ đề như mất mát hoặc nỗi đau. Ngoài ra, "lamented" cũng thường thấy trong văn học, báo chí và các tài liệu nghiên cứu xã hội, khi mô tả sự phản ánh về những mất mát cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp