Bản dịch của từ Laminar trong tiếng Việt
Laminar

Laminar (Adjective)
The laminar flow of communication improved teamwork in the project.
Dòng chảy mượt mà của giao tiếp đã cải thiện sự hợp tác trong dự án.
The meeting did not have a laminar flow, causing confusion among participants.
Cuộc họp không có dòng chảy mượt mà, gây nhầm lẫn cho các thành viên.
Is the laminar flow essential for effective social interactions?
Dòng chảy mượt mà có cần thiết cho các tương tác xã hội hiệu quả không?
Bao gồm các laminae.
Consisting of laminae.
The laminar structure of society helps maintain order and stability.
Cấu trúc lớp của xã hội giúp duy trì trật tự và ổn định.
Social issues are not always laminar; they can be complex and chaotic.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng lớp; chúng có thể phức tạp và hỗn loạn.
Is the laminar organization of communities beneficial for social development?
Cấu trúc lớp của các cộng đồng có lợi cho sự phát triển xã hội không?
Họ từ
Từ "laminar" xuất phát từ tiếng Latinh "lamina", có nghĩa là "tấm" hoặc "lá". Trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, "laminar" thường mô tả dòng chảy, đặc biệt trong thủy lực và khí động học, khi chất lỏng hoặc khí di chuyển theo các lớp song song, không gây ra nhiễu loạn. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, chẳng hạn như trọng âm và các âm khác. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, vật lý và sinh học.
Từ "laminar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lamina", nghĩa là "tấm mỏng" hoặc "phiến". Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các dòng chảy chất lỏng hoặc khí diễn ra theo dạng lớp hoặc tấm phẳng, mà không có sự xáo trộn lớn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng trong nghiên cứu về loại hình dòng chảy ổn định và mạch lạc, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của nó trong các lĩnh vực như cơ học chất lỏng và kỹ thuật khí động học.
Từ "laminar" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, khi đề cập đến các khái niệm khoa học, như dòng chảy không rối. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật, đặc biệt là trong động lực học chất lỏng và kỹ thuật khí động học, khi mô tả sự phân bố đều của các dòng chất lỏng. Việc hiểu rõ từ này là cần thiết cho các sinh viên theo học lĩnh vực kỹ thuật và khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp