Bản dịch của từ Laminar trong tiếng Việt

Laminar

Adjective

Laminar (Adjective)

lˈæmənəɹ
lˈæmɪnɚ
01

(của một dòng chảy) diễn ra dọc theo những dòng chảy liên tục, không có sự hỗn loạn.

Of a flow taking place along constant streamlines without turbulence

Ví dụ

The laminar flow of communication improved teamwork in the project.

Dòng chảy mượt mà của giao tiếp đã cải thiện sự hợp tác trong dự án.

The meeting did not have a laminar flow, causing confusion among participants.

Cuộc họp không có dòng chảy mượt mà, gây nhầm lẫn cho các thành viên.

Is the laminar flow essential for effective social interactions?

Dòng chảy mượt mà có cần thiết cho các tương tác xã hội hiệu quả không?

02

Bao gồm các laminae.

Consisting of laminae

Ví dụ

The laminar structure of society helps maintain order and stability.

Cấu trúc lớp của xã hội giúp duy trì trật tự và ổn định.

Social issues are not always laminar; they can be complex and chaotic.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng lớp; chúng có thể phức tạp và hỗn loạn.

Is the laminar organization of communities beneficial for social development?

Cấu trúc lớp của các cộng đồng có lợi cho sự phát triển xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laminar

Không có idiom phù hợp