Bản dịch của từ Laminotomy trong tiếng Việt

Laminotomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laminotomy(Noun)

ləmˈɪnətˌɔi
ləmˈɪnətˌɔi
01

Một thủ tục phẫu thuật liên quan đến việc loại bỏ một phần của lamina cột sống.

A surgical procedure involving the removal of a portion of the vertebral lamina.

Ví dụ
02

Được sử dụng để giảm áp lực lên tủy sống hoặc các dây thần kinh.

Used to relieve pressure on the spinal cord or nerves.

Ví dụ
03

Thường được thực hiện trong điều trị hẹp ống sống hoặc thoát vị đĩa đệm.

Often performed in the treatment of spinal stenosis or herniated discs.

Ví dụ