Bản dịch của từ Lampooning trong tiếng Việt
Lampooning

Lampooning (Verb)
She enjoys lampooning politicians in her satirical articles.
Cô ấy thích châm biếm chính trị gia trong bài viết châm biếm của mình.
They avoid lampooning sensitive topics to prevent controversy.
Họ tránh châm biếm các chủ đề nhạy cảm để tránh gây tranh cãi.
Are you comfortable lampooning cultural traditions in your writing?
Bạn có thoải mái châm biếm các truyền thống văn hóa trong văn bản của mình không?
Họ từ
"Lampooning" là động từ chỉ hành động chế nhạo hoặc châm biếm một cá nhân, nhóm hoặc sự kiện thông qua nghệ thuật, văn chương hoặc các phương tiện truyền thông khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "lampon", có nghĩa là chế nhạo một cách hài hước. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "lampooning" với cùng ý nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "lampooning" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "lampon", xuất phát từ từ "lampon" trong tiếng Latinh cổ, có nghĩa là "châm biếm". Qua quá trình phát triển, từ này đã trở thành một thuật ngữ trong văn học, chỉ hành động chế nhạo một nhân vật hoặc một tình huống thông qua sự hài hước và khôi hài. Sự kết nối với nghĩa hiện tại nằm ở khả năng của nó trong việc chỉ trích xã hội hoặc các nhân vật công cộng, đồng thời phản ánh quan điểm và thái độ của người nghệ sĩ.
Từ "lampooning" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Nghe hoặc Đọc, nơi nội dung liên quan đến các tác phẩm phê bình hoặc châm biếm văn học và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống biểu đạt sự châm biếm hoặc chỉ trích, đặc biệt trong các tác phẩm văn học, bài báo và chương trình truyền hình satirical, phản ánh sự phê phán sâu sắc đối với các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp