Bản dịch của từ Lampreys trong tiếng Việt

Lampreys

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lampreys (Noun)

lˈæmpɹiz
lˈæmpɹiz
01

Một loài cá không hàm giống lươn và có miệng mút với những chiếc răng sừng và chiếc lưỡi khò khè.

A jawless fish that resembles an eel and has a sucker mouth with horny teeth and a rasping tongue.

Ví dụ

Lampreys are often found in rivers like the Mississippi River.

Cá chình thường được tìm thấy ở các con sông như sông Mississippi.

Lampreys do not have jaws like other fish species.

Cá chình không có hàm như các loài cá khác.

Have you ever seen lampreys in a local aquarium?

Bạn đã bao giờ thấy cá chình trong một bể cá địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lampreys/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lampreys

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.