Bản dịch của từ Lanceolate trong tiếng Việt

Lanceolate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lanceolate (Adjective)

lˈænsiəleɪt
lˈænsiəleɪt
01

Có hình dạng giống đầu giáo; có hình bầu dục hẹp thon dần về một điểm ở mỗi đầu.

Shaped like a lance head of a narrow oval shape tapering to a point at each end.

Ví dụ

The lanceolate leaves of the plant are beautiful in the garden.

Những chiếc lá hình mũi giáo của cây rất đẹp trong vườn.

The flowers do not have lanceolate petals in this species.

Những bông hoa không có cánh hình mũi giáo trong loài này.

Are the lanceolate shapes common in urban landscaping designs?

Có phải những hình dạng mũi giáo phổ biến trong thiết kế cảnh quan đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lanceolate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lanceolate

Không có idiom phù hợp